Bài viết tổng hợp tất cả kiến thức được viết đến về tiếng Anh trên trang LearningEnglishM. Các bạn có thể tham khảo theo từng kỹ năng. Mỗi bài viết đều được sắp xếp theo trình độ.


Tổng Hợp Kiến Thức

 

Đầu tiên, các bạn lưu ý, ở những điẻm ngữ pháp có (nâng cao), hãy cân nhắc trước khi xem. Nếu bạn học ngữ pháp để giao tiếp tốt hơn thì bạn cũng không cần đầu tư xem những bài đó. Còn những bài có ghi (cơ bản) là những bài bắt buộc bạn phải xem cho dù bạn có học tiếng Anh để giao tiếp hay không (mà bạn ý định xem nâng cao thì không cần xem cơ bản cũng được). Những bài không có chú thích () ở kế bên nghĩa là nó nằm ở giữa cơ bản và nâng cao. Không quá cần thiết để giao tiếp. Mà cũng không quá phức tạp.

Ở dưới những bài có ghi (tổng hợp) sẽ là những bài nhỏ. Sở dĩ bài nhỏ vẫn viết riêng vì mặc dù nằm trong chuyên đề nhưng nó có nhiều kiến thức cần bàn. Ý thầy muốn nói ở đây là không phải bài tổng hợp chỉ bao gồm những bài có ghi ở dưới.



Words – Từ – Part of Speech

Đầu tiên chúng ta hãy điểm qua về các loại từ trong tiếng Anh. Giống như ngày xưa chúng ta học tiếng Việt bắt đầu từng chữ một vậy. Sau khi biết rõ từng loại từ trong tiếng Anh. Các bạn có thể thoải mái tự ráp câu, tự học tiếng Anh được.

Part of Speech - Loại Từ Trong Tiếng Anh


Loại Từ Trong Tiếng Anh (Tóm Tắt)  (cơ bản)

 



Part of Speech (Tổng Hợp) (nâng cao)


Present Tense

        1. Simple Present – Thì hiện tại đơn
        2. Present Perfect – Hiện tại hoàn thành (nâng cao)
        3. Hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
        4. Present Perfect Continuous – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (nâng cao)

Past Tenses

        1. Simple Past – Thì Quá Khứ Đơn
        2. Past Continuous – Quá khứ tiếp diễn 
        3. Quá Khứ Hoàn Thành – Past Perfect (nâng cao)
        4. Past Perfect Continuous – Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (nâng cao)

Future Tenses

        1. Simple Future – Tương Lai Đơn
        2. Future Continuous – Tương Lai Tiếp Diễn
        3. Tương Lai Hoàn Thành – Future Perfect (nâng cao)
        4. Future Perfect Continuous – Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (nâng cao)
        5. Be Going To – Tương Lai Gần








Phrases – Ngữ

Phrase - Cụm Từ - Ngữ

Phrase – Ngữ / Cụm Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)



Clauses – Mệnh Đề

Independent Clause - Mệnh đề độc lập - ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh (Tổng Hợp)


Bài Tập về Clause – Mệnh Đề



Sentences – Câu 

English Sentence TypesCác Loại Câu Trong Tiếng Anh Simple Compound Complex Sentence

Các Loại Câu Trong Tiếng Anh (Tổng Hợp)

Có tất cả 7 loại câu đơn sau:

      1. Subject + Verb
      2. Sub + Verb + Object
      3. S + Verb + Complement
      4. Subject + Verb + Adverbial
      5. Sub + Verb + Object + Object
      6. S + Verb + Object + Complement
      7. Subject + Verb + Object + Adverbial

Dựa vào cách kết nối 2 Independent Clause lại với nhau mà chúng ta có 4 loại câu ghép khác nhau:

    1. Compound Sentence with Coordinating Conjunctions
    2. Câu Ghép với Correlative Conjunctions
    3. Compound Sentence with Semicolon
    4. Câu Ghép với Trạng Từ

Dựa vào loại Dependent Clause được kết hợp với Independent Clause mà chúng ta có 5 loại câu phức khác nhau:

  1. Complex Sentence with Subordinating Clause
  2. Câu Phức với Relative Clause hay Adjective Clause (nâng cao)
  3. Complex Sentence with Noun Clause (nâng cao)
  4. Câu Phức với Absolute Clause (nâng cao)
  5. Complex Sentence with Participial Clause (nâng cao)
  6. Conditional Sentence – Câu Điều Kiện (tổng hợp) (nâng cao)




Grammatical Points

exhaustive-english-grammar-learning-englishm-tu-hoc-ngu-phap-tieng-anh-giao-tiep-ielts

Focusing Device – Dùng để nhấn mạnh

Common Errors – Các lỗi hay sai trong viết câu (tổng hợp)

Vocabulary for Grammar – Từ Vựng Cần Cho Ngữ Pháp

Reported Speech – Câu Tường Thuật (Tổng Hợp) (nâng cao)

Comparison – Cấu Trúc So Sánh (Tổng Hợp) (tổng hợp)

 

Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách tự học từ vựng tiếng Anh. Từ vựng sẽ được chia thành 2 nhóm là “Từ Vựng Giao Tiếp – những từ thường dùng” và “Từ Vựng Học Thuật – từ dùng trong văn cảnh trịnh trọng”. Các bạn có thể chọn các loại từ vựng phù hợp với bản thân để học hỏi.

Lý do để học từ vựng thì chắc chẳng ai còn lạ nữa. Từ vựng là thứ cần thiết thứ hai sau phát âm (theo ý kiến cá nhân của thầy). Để học tốt được tiếng Anh, để giao tiếp, và tất nhiên để đạt điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh thì từ vựng là không thể thiếu.

Học như thế nào? Đầu tiên, hãy xác định mục đích học của mình. Việc này sẽ giúp các bạn hai việc quan trọng. Một là “khoanh vùng” lượng từ vựng mà bạn cần học và sẽ học. Thứ hai, và quan trọng hơn cả, là giúp các bạn có động lực học đều! Ngoài ra thì việc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn! Cách học thì các bạn có thể tham khảo ở mỗi bài cụ thể nhé, hãy chú ý đọc bài.

Hãy lưu trang lại và cập nhật mỗi tuần để xem những video mới nhất nhé!

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh

(bài viết được được xây dựng, xin lỗi các bạn)

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Phổ Thông
Tính từ
Danh Từ
Động từ
Từ Vựng Học Thuật
Tính Từ
Danh Từ
Động Từ

 

Vocabulary for Grammar

Đây là những từ vựng liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh:

 

Hi vọng các bạn tìm thấy thứ bản thân cần ở đây. Và hãy tạo thành thói quen học từ vựng mỗi ngày bằng cách bookmark trang này lại hén!

(Hello! Bài viết đang được cập nhật)

(Bài viết đang được cập nhật)

 

Các bạn sẽ tìm thấy cách tự học IELTS từng bước một ở bài này. Bất kể các bạn trình độ ở đâu, các bạn đều có thể theo những bước ở đây. Tuy nhiên, tùy theo trình độ mà các bạn hãy dành thời gian phù hợp cho từng bài nhé! Và đừng quên kết hợp với việc làm bài tập thêm.

Bài viết sẽ được cập nhật hàng tuần, cho nên nếu được, hãy Bookmark trang này lại nhé! Mỗi bài đều có thể theo dõi trên Youtube, các bạn có thể vừa nghe vừa làm việc nếu không có nhiều thời gian.

ielts-learningenglishm-hoc-ielts-o-dau-tu-hoc-ielts

Tự Học IELTS Listening

Tổng Hợp IELTS Listening

  1. Listening Overview: tìm hiểu về phần thi Listening trước đã nào.
  2. Alphabet: tập nghe chữ cái tiếng Anh.
  3. Number: tập nghe về số đếm trong tiếng Anh.
  4. Date and Time: luyện nghe Ngày tháng và Thời gian trong tiếng Anh.
  5. Fractional Number: luyện nghe số thập phân trong tiếng Anh.
  6. Note Completion: Luyện nghe dạng câu hỏi đầu tiên trong phần IELTS Listening.
  7. Sentence Completion: dạng câu hỏi hoàn thành câu
  8. Short-answered Questions: trả lời câu hỏi
  9. Multiple Choice: câu hỏi nhiều lựa chọn (một đáp án)
  10. Multi-selection Multiple Choice: câu hỏi nhiều lựa chọn (nhiều đáp án)
  11. Diagram Completion: hoàn thành biểu đồ
  12. Map: nghe vị trí
  13. Matching: nối
  14. Classification: xếp loại
  15. Summary: tóm tắt
  16. Test Practice

Tự Học IELTS Reading

  1. Reading Overview: tìm hiểu về phần thi Reading nào.
  2. Sentence Completion: Dạng Câu Hỏi Hoàn Thành Câu
  3. True – False – Not Given

Tự Học IELTS Writing

  1. Writing Overview: phần thi IELTS có bao nhiêu phần? Bao lâu?
  2. Lexical Resource: sử dụng từ vựng như thế nào trong kỳ thi IELTS?
  3. Grammatical Range & Accuracy: sử dụng ngữ pháp như thế nào trong kỳ thi viết?
  4. Coherence and Cohesion: làm sao để bài viết của bạn được liên kết hơn?
  5. Task Achievement: viết đúng trọng tâm và làm đúng yêu cầu.
IELTS Writing Task 1
  1. Phân Biệt Các Dạng Task 1
  2. Mở Bài Dạng TREND IELTS Writing Task 1
  3. Viết Introduction – Trend IELTS Writing Task 1
  4. Cách Viết Overview – Trend IELTS Writing Task 1
  5. (Advanced) IELTS Overview for Trend
  6. Từ Vựng Cần Thiết cho IELTS Writing Task 1 – Trend
  7. Vocabulary for Trend (part 2)
  8. Diễn đạt số liệu IELTS Writing Task 1 – Trend
  9. Tăng sự liên kết IELTS Writing Task 1- Trend
  10. Coherence and Cohesion trong Trend
  11. Tăng điểm IELTS Writng Task 1 – Trend
  12. Task Response – IELTS Writing Task 1 – Trend
  13. Bài mẫu 8.0 – 9.0 IELTS Trend
  14. IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Trend.
  15. Giới thiệu dạng Process – IELTS Writing Task 1
  16. Viết Mở Bài IELTS Writing Task 1 Process
  17. Process – IELTS Writing Task 1: Connection
  18. IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Process – Pictures
  19. (Part 2) IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Process – Flowchart
  20. IELTS Writing Task 1 Test Bank: Map
  21. Biểu đồ kết hợp IELTS Writing Task 1

Tự Học IELTS Speaking

  1. Speaking Overview: phần thi IELTS Speaking sẽ diễn ra như thế nào?
  2. Lexical Resource – IELTS Speaking: Sử dụng từ vựng trong kỳ thi IELTS Speaking.
  3. IELTS Actual Speaking Test: Test 1, Part 2, Test 3, Part 4, Test 5.
  4. Fluency: Tiêu chí chấm điểm trong kỳ thi IELTS – Sự Lưu Loát
  5. Grammatical Range and Accuracy: tiêu chí về Ngữ Pháp và Sự Chính Xác trong kỳ thi IELTS.
  6. Pronunciation – Phát Âm trong kỳ thi IELTS.
IELTS Speaking Part 1
  1. Fashion
  2. Weather
  3. Music
  4. Friends and Friendship
  5. Study and Education 
  6. Job and Occupation
  7. Family
  8. Pet and Animal
  9. Food and Eating
  10. Hobby
  11. Books and Reading
  12. Color
  13. Computer and Technology
  14. Film and Movie 
  15. Holiday
  16. House and Neighborhood 
  17. Love and Marriage
  18. Travelling 
  19. Photo
  20. Shopping and Money
  21. Sports and Games
  22. Appearance and Beauty
  23. Television
  24. The Internet
  25. Vehicles 
  26. Crime and Criminal
  27. Accidents

IELTS Vocabulary

Dưới đây là những từ vựng cần thiết cho kỳ thi IELTS.

IELTS TEST

Các bạn dành thời gian làm phần IELTS Recent Actual Test đầu tiên nhé. Làm xong phần này mà còn thời gian thì hãy làm những loại đề khác. Trong mỗi đề có đáp án và giải thích. Phần giải thích đặc biệt quan trọng. Các bạn chú ý nha.

Mỗi part có 5 test. Các bạn chú ý vừa làm vừa học nghen!

Download IELTS Recent Actual Test: Part 1, Phần 2, Part 3, Phần 4, Part 5, Phần 6.

IELTS Tips

  1. Cách tính điểm – IELTS Band Score: tìm hiểu xem cách thức giám khảo chấm thi IELTS.

IELTS Ebook

  1. Complete IELTS Series
  2. IELTS Practice Test Plus: Book 1, Book 2, Book 3
  3. Official Guide to IELTS
  4. IELTS Trainer
  5. Practice Test IELTS Barron
  6. Action Plan for IELTS
  7. Review đề thi 2021

(Bài viết đang được xây dựng)

Idioms

  1. Barking dogs seldom bite: Chó sủa là chó không cắn trong tiếng Anh là gì?
  2. How About That: ngạc nhiên chưa
  3. You can’t have a cake and eat it too: được voi đòi tiên
  4. Take a breather: nghỉ xả hơi
  5. Talk the talk walk the walk: nói đi đôi với làm
  6. Call it a day: kết thúc thôi
  7. The cheapest is the dearest: của rẻ là của oi
  8. Prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh
  9. Take it out on somebody: giận cá chém thớt
  10. Haste makes waste: dục tốc bất đạt
  11. So many men so many mind: chín người mười ý

Collocation

  1. Have a knack of: có sở trường

Phrasal Verbs

  1. Add up: hợp lý

Academic Words

  1. Autonomous: tự lập (trong học tập)
  2. Anomoly: sự dị thường
  3. Complacency: sự tự mãn
  4. Steadfast: kiên trung
  5. Naive: ngây thơ
  6. Persevere: kiên trì
  7. Procrastinate: trì hoãn
  8. Counterfeit: làm giả
  9. Optimistic: lạc quan
  10. Conceited: kiêu ngạo
  11. Proximity: khoảng cách gần
  12. Superficial: nông cạn
  13. Impermanent: vô thường
  14. Overestimate: đánh giá quá cao
  15. Manipulate: thao túng
  16. Discreet: thận trọng
  17. Impractical: thiếu thực tế
  18. Content: hài lòng
  19. Repercussion: hệ lụy
  20. Abject: (dùng để nhấn mạnh)
  21. Abnegation: sự chối bỏ
  22. Acumen: khả năng thiên bẩm
  23. Admonish: trì chiết
  24. Adverse: (không tốt, xấu)
  25. Advocate
  26. Affluent: giàu có
  27. Alacrity
  28. Antithesis

Đừng quên theo dõi thêm LearningEnglishM tại trang Youtube nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *