Bài viết tổng hợp tất cả kiến thức được viết đến về tiếng Anh trên trang LearningEnglishM. Các bạn có thể tham khảo theo từng kỹ năng. Mỗi bài viết đều được sắp xếp theo trình độ.
Tổng Hợp Kiến Thức
Sau đây là tổng hợp Hướng Dẫn các chương trình tự học tại Learning English M.
- LUYỆN THI ĐẠI HỌC
- Tự Học IELTS
- Academic Writing
- Tiếng Anh Tổng Quát – Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tự Học PTE
- Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Tiếng Anh Giải Trí
Đầu tiên, các bạn lưu ý, ở những điẻm ngữ pháp có (nâng cao), hãy cân nhắc trước khi xem. Nếu bạn học ngữ pháp để giao tiếp tốt hơn thì bạn cũng không cần đầu tư xem những bài đó. Còn những bài có ghi (cơ bản) là những bài bắt buộc bạn phải xem cho dù bạn có học tiếng Anh để giao tiếp hay không (mà bạn ý định xem nâng cao thì không cần xem cơ bản cũng được). Những bài không có chú thích () ở kế bên nghĩa là nó nằm ở giữa cơ bản và nâng cao. Không quá cần thiết để giao tiếp. Mà cũng không quá phức tạp.
Ở dưới những bài có ghi (tổng hợp) sẽ là những bài nhỏ. Sở dĩ bài nhỏ vẫn viết riêng vì mặc dù nằm trong chuyên đề nhưng nó có nhiều kiến thức cần bàn. Ý thầy muốn nói ở đây là không phải bài tổng hợp chỉ bao gồm những bài có ghi ở dưới.
Words – Từ – Part of Speech
Đầu tiên chúng ta hãy điểm qua về các loại từ trong tiếng Anh. Giống như ngày xưa chúng ta học tiếng Việt bắt đầu từng chữ một vậy. Sau khi biết rõ từng loại từ trong tiếng Anh. Các bạn có thể thoải mái tự ráp câu, tự học tiếng Anh được.
Loại Từ Trong Tiếng Anh (Tóm Tắt) (cơ bản)
- Danh từ và Định Ngữ – Noun and Determiner (cơ bản)
- Đại Từ – Pronoun (cơ bản)
- Verb – Động Từ (cơ bản)
- Adjective – Tính từ (cơ bản)
- Preposition – Giới Từ trong Tiếng Anh (cơ bản)
- Conjunction – Liên Từ (cơ bản)
Part of Speech (Tổng Hợp) (nâng cao)
Noun – Danh Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
Verb – Động Từ (Tổng Hợp)
Kinds of Verbs
Present Tense
Past Tenses
Future Tenses
Pronoun – Đại Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
- Demonstrative Pronoun (nâng cao)
- Indefinite Pronoun (nâng cao)
Determiner – Định Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
Preposition – Giới Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
Conjunction – Liên Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
Phrases – Ngữ
Phrase – Ngữ / Cụm Từ (Tổng Hợp) (nâng cao)
- Common Phrases:
- Advanced Phrases (nâng cao)
Clauses – Mệnh Đề
Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh (Tổng Hợp)
- Dependent Clause
Sentences – Câu
Các Loại Câu Trong Tiếng Anh (Tổng Hợp)
Có tất cả 7 loại câu đơn sau:
- Subject + Verb
- Sub + Verb + Object
- S + Verb + Complement
- Subject + Verb + Adverbial
- Sub + Verb + Object + Object
- S + Verb + Object + Complement
- Subject + Verb + Object + Adverbial
Dựa vào cách kết nối 2 Independent Clause lại với nhau mà chúng ta có 4 loại câu ghép khác nhau:
- Compound Sentence with Coordinating Conjunctions
- Câu Ghép với Correlative Conjunctions
- Compound Sentence with Semicolon
- Câu Ghép với Trạng Từ
Dựa vào loại Dependent Clause được kết hợp với Independent Clause mà chúng ta có 5 loại câu phức khác nhau:
- Complex Sentence with Subordinating Clause
- Câu Phức với Relative Clause hay Adjective Clause (nâng cao)
- Complex Sentence with Noun Clause (nâng cao)
- Câu Phức với Absolute Clause (nâng cao)
- Complex Sentence with Participial Clause (nâng cao)
- Conditional Sentence – Câu Điều Kiện (tổng hợp) (nâng cao)
- Câu If (nâng cao)
- Conditional Sentence Type 0
- Modal Verbs in Conditional Sentences
- Conditional Sentence Type 1 – Câu Điều Kiện Loại 1
- Conditional Type 2 – Câu Điều Kiện Loại 2
- Conditional Type 3 – Câu Điều Kiện Loại 3
- Câu If dạng tổng hợp – mixed Types
- Câu Ước – Wish Sentence
- Structure with Would Rather
- It is time… Structure
- Cấu trúc với As if As though
- How to Use Unless
- Đảo Ngữ / Rút Gọn Câu If
- Bài Tập Tổng Hợp
- Câu If (nâng cao)
Grammatical Points
Focusing Device – Dùng để nhấn mạnh
- Inversion – Đảo Ngữ (Tổng Hợp) (nâng cao)
- Cleft Sentence – Câu Chẻ
- Passive Voice – Câu Bị Động (Tổng Hợp) (nâng cao)
- Present and Past Subjunctive (nâng cao)
- Cấu Trúc Lần Cuối Cùng (nâng cao)
- Concession Structure – Cấu Trúc Bằng Nghĩa Với Although
- No Matter … to Replace Whatever and However
Common Errors – Các lỗi hay sai trong viết câu (tổng hợp)
- Misplaced Modifiers (cơ bản)
- Run-on Sentence (cơ bản)
- Subject and Verb Agreement – Sự Hài Hòa Giữa Chủ Từ Và Động Từ
- Faulty Parallelism (cơ bản)
- Dangling Modifiers (nâng cao)
- Sentence Fragment (nâng cao)
- Exercise Common Errors
Vocabulary for Grammar – Từ Vựng Cần Cho Ngữ Pháp
- Irregular Verbs – Động Từ Bất Quy Tắc.
- Danh Từ Bất Quy Tắc – Irregular Nouns.
- Verbs followed by Gerund
- Động Từ Theo Sau Bởi Infinitive
- Verbs followed by That Clause
- Động Từ Đi Kèm Với Preposition (không phải Phrasal Verb!?)
- Verbs followed by both Gerund and Infinitive
- Adjectives followed by Preposition
- Danh Từ Đi Kèm với Preposition
- Phrasal Verbs – Cụm Động Từ
- Common Phrasal Verbs
- Gerund and Infinitive Exercise
Reported Speech – Câu Tường Thuật (Tổng Hợp) (nâng cao)
- Tường Thuật Câu Trần Thuật – Reported Speech Statement
- Reported Speech Questions – Tường Thuật Câu Hỏi
- Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh – Reported Speech Command
- Reported Speech Special Cases – Tường Thuật Các Loại Câu Đặc Biệt
- Exercise: Reported Speech – Bài Tập Câu Tường Thuật
Comparison – Cấu Trúc So Sánh (Tổng Hợp) (tổng hợp)
Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách tự học từ vựng tiếng Anh. Từ vựng sẽ được chia thành 2 nhóm là “Từ Vựng Giao Tiếp – những từ thường dùng” và “Từ Vựng Học Thuật – từ dùng trong văn cảnh trịnh trọng”. Các bạn có thể chọn các loại từ vựng phù hợp với bản thân để học hỏi.
Lý do để học từ vựng thì chắc chẳng ai còn lạ nữa. Từ vựng là thứ cần thiết thứ hai sau phát âm (theo ý kiến cá nhân của thầy). Để học tốt được tiếng Anh, để giao tiếp, và tất nhiên để đạt điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh thì từ vựng là không thể thiếu.
Học như thế nào? Đầu tiên, hãy xác định mục đích học của mình. Việc này sẽ giúp các bạn hai việc quan trọng. Một là “khoanh vùng” lượng từ vựng mà bạn cần học và sẽ học. Thứ hai, và quan trọng hơn cả, là giúp các bạn có động lực học đều! Ngoài ra thì việc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn! Cách học thì các bạn có thể tham khảo ở mỗi bài cụ thể nhé, hãy chú ý đọc bài.
Hãy lưu trang lại và cập nhật mỗi tuần để xem những video mới nhất nhé!
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh
(bài viết được được xây dựng, xin lỗi các bạn)
Từ Vựng Tiếng Anh
Từ Vựng Phổ Thông
Tính từ
- Adorable – đáng yêu
- Iregular Verbs
- Naive – Ngây Thơ
- Hopeful – Đầy Hi Vọng
- Anxious – Lo âu
- Content – Hài Lòng
- Superficial – Nông Cạn
- Optimistic – Lạc Quan
- Impractical – Thiếu Thực Tế
Danh Từ
- Personality – Tính Cách
- Greed – Lòng Tham
- Loyalty – Lòng Trung Thành
- Potential – Tiềm Năng
- Chain – Xiềng Xích
- Knack – Sở trường
- Crossroad – Giao lộ
- Recreation – Trò tiêu khiển
Động từ
- Verb followed by Gerund
- Cheat – Lừa Dối
- Threaten – Đe Dọa
- Overestimate – Đánh Giá Quá Cao
- Envy – Ganh tỵ
- Blame – Đổ Lỗi
- Direct – Thẳng thắn
- Spot – Nhận ra
- Settle – Giải Quyết Mâu Thuẫn
- Doubt – Nghi Ngờ
- Anticipate – Dự Đoán
- Appreciate – Đánh Giá Cao
Từ Vựng Học Thuật
Tính Từ
- Autonomous – tính độc lập, tự học
- Steadfast – kiên trung
- Conceited – Cao Ngạo
- Impermanent – Vô Thường
- Opportune – Đúng Lúc
- Discreet – Thận Trọng
- Abject – (thất bại) nặng nề
- Adverse – Gắt
- Affluent – Giàu Có
- Acumen – Khả Năng Thiên Phú
Danh Từ
- Anomaly – Sự bất thường
- Antithesis – Sự Trái Ngược
- Complacency – Sự tự mãn
- Proximity – Khoảng Cách gần
- Repercussion – Hệ Lụy
- Animus – Sự Hiềm Khích
- Alacrity – Sự Hồ Hởi
- Abnegation – Sự Bãi Bỏ
Động Từ
- Perserve – Kiên Trì
- Procrastinate – Trì Hoãn
- Counterfeit – Làm Giả
- Manipulate – Điều Khiển
- Admonish – Mắng nhiếc
- Advocate – Đồng Ý
Vocabulary for Grammar
Đây là những từ vựng liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh:
- Irregular Verbs – Động Từ Bất Quy Tắc.
- Danh Từ Bất Quy Tắc – Irregular Nouns.
- Verbs followed by Gerund
- Động Từ Theo Sau Bởi Infinitive
- Verbs followed by That Clause
- Động Từ Đi Kèm Với Preposition (không phải Phrasal Verb!?)
- Adjectives followed by Preposition
- Danh Từ Đi Kèm với Preposition
- Phrasal Verbs – Cụm Động Từ
- Common Phrasal Verbs
Hi vọng các bạn tìm thấy thứ bản thân cần ở đây. Và hãy tạo thành thói quen học từ vựng mỗi ngày bằng cách bookmark trang này lại hén!
(Hello! Bài viết đang được cập nhật)
(Bài viết đang được cập nhật)
- Pronunciation: Dẫn Nhập
- Phát Âm Th
- (voiced) phất âm Th
- Phát âm Ch
- Phát âm Sh
- Nguyên âm Dài và Nguyên âm Ngắn trong tiếng Anh
(Đang được cập nhật)
Các bạn sẽ tìm thấy cách tự học IELTS từng bước một ở bài này. Bất kể các bạn trình độ ở đâu, các bạn đều có thể theo những bước ở đây. Tuy nhiên, tùy theo trình độ mà các bạn hãy dành thời gian phù hợp cho từng bài nhé! Và đừng quên kết hợp với việc làm bài tập thêm.
Bài viết sẽ được cập nhật hàng tuần, cho nên nếu được, hãy Bookmark trang này lại nhé! Mỗi bài đều có thể theo dõi trên Youtube, các bạn có thể vừa nghe vừa làm việc nếu không có nhiều thời gian.
Tự Học IELTS Listening
- Listening Overview: tìm hiểu về phần thi Listening trước đã nào.
- Alphabet: tập nghe chữ cái tiếng Anh.
- Number: tập nghe về số đếm trong tiếng Anh.
- Date and Time: luyện nghe Ngày tháng và Thời gian trong tiếng Anh.
- Fractional Number: luyện nghe số thập phân trong tiếng Anh.
- Note Completion: Luyện nghe dạng câu hỏi đầu tiên trong phần IELTS Listening.
- Sentence Completion: dạng câu hỏi hoàn thành câu
- Short-answered Questions: trả lời câu hỏi
- Multiple Choice: câu hỏi nhiều lựa chọn (một đáp án)
- Multi-selection Multiple Choice: câu hỏi nhiều lựa chọn (nhiều đáp án)
- Diagram Completion: hoàn thành biểu đồ
- Map: nghe vị trí
- Matching: nối
- Classification: xếp loại
- Summary: tóm tắt
- Test Practice
Tự Học IELTS Reading
- Reading Overview: tìm hiểu về phần thi Reading nào.
- Sentence Completion: Dạng Câu Hỏi Hoàn Thành Câu
- True – False – Not Given
Tự Học IELTS Writing
- Writing Overview: phần thi IELTS có bao nhiêu phần? Bao lâu?
- Lexical Resource: sử dụng từ vựng như thế nào trong kỳ thi IELTS?
- Grammatical Range & Accuracy: sử dụng ngữ pháp như thế nào trong kỳ thi viết?
- Coherence and Cohesion: làm sao để bài viết của bạn được liên kết hơn?
- Task Achievement: viết đúng trọng tâm và làm đúng yêu cầu.
IELTS Writing Task 1
- Phân Biệt Các Dạng Task 1
- Mở Bài Dạng TREND IELTS Writing Task 1
- Viết Introduction – Trend IELTS Writing Task 1
- Cách Viết Overview – Trend IELTS Writing Task 1
- (Advanced) IELTS Overview for Trend
- Từ Vựng Cần Thiết cho IELTS Writing Task 1 – Trend
- Vocabulary for Trend (part 2)
- Diễn đạt số liệu IELTS Writing Task 1 – Trend
- Tăng sự liên kết IELTS Writing Task 1- Trend
- Coherence and Cohesion trong Trend
- Tăng điểm IELTS Writng Task 1 – Trend
- Task Response – IELTS Writing Task 1 – Trend
- Bài mẫu 8.0 – 9.0 IELTS Trend
- IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Trend.
- Giới thiệu dạng Process – IELTS Writing Task 1
- Viết Mở Bài IELTS Writing Task 1 Process
- Process – IELTS Writing Task 1: Connection
- IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Process – Pictures
- (Part 2) IELTS Writing Task 1 Test Bank: IELTS Process – Flowchart
- IELTS Writing Task 1 Test Bank: Map
- Biểu đồ kết hợp IELTS Writing Task 1
Tự Học IELTS Speaking
- Speaking Overview: phần thi IELTS Speaking sẽ diễn ra như thế nào?
- Lexical Resource – IELTS Speaking: Sử dụng từ vựng trong kỳ thi IELTS Speaking.
- IELTS Actual Speaking Test: Test 1, Part 2, Test 3, Part 4, Test 5.
- Fluency: Tiêu chí chấm điểm trong kỳ thi IELTS – Sự Lưu Loát
- Grammatical Range and Accuracy: tiêu chí về Ngữ Pháp và Sự Chính Xác trong kỳ thi IELTS.
- Pronunciation – Phát Âm trong kỳ thi IELTS.
IELTS Speaking Part 1
- Fashion
- Weather
- Music
- Friends and Friendship
- Study and Education
- Job and Occupation
- Family
- Pet and Animal
- Food and Eating
- Hobby
- Books and Reading
- Color
- Computer and Technology
- Film and Movie
- Holiday
- House and Neighborhood
- Love and Marriage
- Travelling
- Photo
- Shopping and Money
- Sports and Games
- Appearance and Beauty
- Television
- The Internet
- Vehicles
- Crime and Criminal
- Accidents
IELTS Vocabulary
Dưới đây là những từ vựng cần thiết cho kỳ thi IELTS.
IELTS TEST
- IELTS Test Answer Sheet: đầu tiên phài xem giấy thi IELTS như thế nào đã.
- IELTS Recent Actual Test:
Các bạn dành thời gian làm phần IELTS Recent Actual Test đầu tiên nhé. Làm xong phần này mà còn thời gian thì hãy làm những loại đề khác. Trong mỗi đề có đáp án và giải thích. Phần giải thích đặc biệt quan trọng. Các bạn chú ý nha.
Mỗi part có 5 test. Các bạn chú ý vừa làm vừa học nghen!
Download IELTS Recent Actual Test: Part 1, Phần 2, Part 3, Phần 4, Part 5, Phần 6.
IELTS Tips
- Cách tính điểm – IELTS Band Score: tìm hiểu xem cách thức giám khảo chấm thi IELTS.
IELTS Ebook
(Bài viết đang được xây dựng)
Idioms
- Barking dogs seldom bite: Chó sủa là chó không cắn trong tiếng Anh là gì?
- How About That: ngạc nhiên chưa
- You can’t have a cake and eat it too: được voi đòi tiên
- Take a breather: nghỉ xả hơi
- Talk the talk walk the walk: nói đi đôi với làm
- Call it a day: kết thúc thôi
- The cheapest is the dearest: của rẻ là của oi
- Prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh
- Take it out on somebody: giận cá chém thớt
- Haste makes waste: dục tốc bất đạt
- So many men so many mind: chín người mười ý
Collocation
- Have a knack of: có sở trường
Phrasal Verbs
- Add up: hợp lý
Academic Words
- Autonomous: tự lập (trong học tập)
- Anomoly: sự dị thường
- Complacency: sự tự mãn
- Steadfast: kiên trung
- Naive: ngây thơ
- Persevere: kiên trì
- Procrastinate: trì hoãn
- Counterfeit: làm giả
- Optimistic: lạc quan
- Conceited: kiêu ngạo
- Proximity: khoảng cách gần
- Superficial: nông cạn
- Impermanent: vô thường
- Overestimate: đánh giá quá cao
- Manipulate: thao túng
- Discreet: thận trọng
- Impractical: thiếu thực tế
- Content: hài lòng
- Repercussion: hệ lụy
- Abject: (dùng để nhấn mạnh)
- Abnegation: sự chối bỏ
- Acumen: khả năng thiên bẩm
- Admonish: trì chiết
- Adverse: (không tốt, xấu)
- Advocate
- Affluent: giàu có
- Alacrity
- Antithesis
Đừng quên theo dõi thêm LearningEnglishM tại trang Youtube nhé!
Leave a Reply