Stress Dấu Nhấn

posted in: Grammar, Luyện Thi Đại Học | 0

Một trong những câu hỏi sẽ luôn luôn xuất hiện trong kỳ thi tuyển sinh đại học, tốt nghiệp phổ thông đó là dạng câu hỏi về Stress – Dấu Nhấn. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, một số quy tắc về dấu nhấn, và cuối cùng là bài tập để các bạn luyện tập.

Nếu bạn lỡ vào đây rồi và thấy bài viết này không phù hợp thì hay là bạn xem qua bài Pronunciation – Phát Âm – thử xem?


Stress – Dấu Nhấn

Definition – Định Nghĩa

Trong tiếng Anh, mỗi từ vựng đều có một dấu nhấn riêng. Nó giống như trong tiếng Việt của chúng ta có sắc huyền hỏi ngã nặng vậy. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh lại không hiện dấu nhấn trên mặt chữ. Lúc này thấy tiếng Việt lại dễ hơn các bạn hén.

Trở lại vấn đề, vì mỗi từ có một dấu nhấn riêng, đôi lúc đọc sai dấu nhấn lại có thể dẫn đến sai nghĩa (như export nhấn vần 1 là danh từ, vần 2 là động từ). Không chỉ thế, việc biết dấu nhấn sẽ giúp bạn nói tiếng Anh hay hơn (một chừng mực nhất định).

Tuy nhiên, trong văn nói dấu nhấn thường thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Có rất ít trường hợp mà từ vựng không thay đổi dấu nhấn. Nhưng trong kỳ thi tuyển sinh đại học, tốt nghiệp trung học phổ thông lại lấy nó ra để làm kiểm tra trình độ học sinh…

Vậy bạn nào đang sắp đối mặt với kỳ thi tuyển sinh đại học, tốt nghiệp trung học phổ thông môn tiếng Anh, mời bạn xem tiếp. Hoặc không, bạn có thể làm bài tập dưới đây cũng như xem qua lý thuyết để nói tiếng Anh hay hơn!

Stress Quy Tắc Dấu Nhấn Luyện Thi Đại Học


Common Rules – Một Số Quy Tắc Dấu Nhấn

Trước khi bắt đầu thầy xin tuyên bố luôn! Dù đây là những nguyên tắc phổ biến nhưng không phải chúng luôn đúng 100%! Cuộc sống này không có gì chắc chắn 100%. Tiếng Anh càng không! Và quy tắc cho dấu nhấn thì “chắc chắn” là không chắc chắn 100% (cân não chưa ha ha!). Các bạn hãy dùng những nguyên tắc này khi mình không biết hoặc không nhớ dấu nhấn của từ.

Có một số nguyên tắc rất đơn giản, một số lại hơi khó hiểu hén.


Easy Rules – Nguyên Tắc Cơ Bản

Verb with TWO syllables

Khi các bạn thấy một động từ có hai âm tiết (ví dụ beau-ti-ful là 3 âm tiết). Thì thường chúng ta sẽ nhấn âm tiết thứ hai.

De’nyRe’laxBe’ginEn’joy
Be’comeRe’vealA’mongFor’get
  • Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…

Noun with TWO syllables

Danh từ với hai âm tiết, ngược lại, sẽ nhấn âm tiết thứ nhất.

‘Bottle‘Children‘Table‘Laptop
‘Desktop‘Tiger‘Coffee‘Keyboard

Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…


Adjective with TWO syllables

Tính từ với hai âm tiết sẽ thường được nhấn vào vần thứ nhất.

‘Basic‘Lucky‘Silly‘’Yellow
‘Lazy‘Handsome‘Ugly‘Busy

Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…


C-I-V rule

Bất kỳ một từ nào có âm tiết được tạo từ C (consonant – phụ âm) – I (chữ I) – V (vowel – nguyên âm) thì chúng ta sẽ nhấn trước âm tiết CIV này.

  • attention (nhấn -ten-)
  • contraption (nhấn -trap-)
  • vision (nhấn vi-)
  • trường hợp ngoại lệ: television (nhấn te-)

remember - nhớ



Suffix Rules

Suffix là tên gọi những “tiền tố (mis/un/in…) và “hậu tố” (ness/tion/sion/ment…) dùng để kết hợp với từ để tạo ra từ mới. Chúng ta tìm hiểu xem chúng có nguyên tắc gì không nhé.

Affix

Các từ tận cùng bằng đuôi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này

  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…
  • Consist
  • Curtain
  • Avert
  • Contest
  • Contract
  • Invent
  • Self-control
  • Một số trường hợp ngoại lệ: coffee /ˈkɒf.i/, committee /kəˈmɪt.i/,…

Prefix

Hầu hết các tiền tố (prefix) không nhận trọng âm

  • Re’ly
  • Unbe’lievable
  • Un’likely
  • Discon’nect
  • Re’move
  • Ex’plore
  • Des’troy
  • Re’cord

Affix with Prior Stress

Những hậu tố khiến trọng âm rơi vào âm tiết trước nó-acy, -ance, -ence, -eous, -ian, -iar, –ic, -ical, -id, -idle, -ience, -ious, ish, -ity, -sion, -tion

  • Or’ganic
  • I’talian‘
  • Entrance‘
  • Stylish
  • Eco’nomic
  • Satis’faction
  • Re’vision‘
  • Foolish

Unchanged Affix

Trọng âm của từ không thay đổi khi thêm các hậu tố sau: -able, -en, -er/or, -ful, -hood, -ing, -less, -ment, -ness, -ous, -ship

  • Ag’ree à Ag’reement‘
  • Happy à ‘Happiness‘
  • Poison à ‘Pisonous‘
  • Meaning à ‘Meaningless
  • Re’lation à Re’lationship
  • Ex’cite à Ex’citing

1-2-3 Rule

Trọng âm rơi vào âm thứ 3 từ dưới lên với những từ kết thúc là -al, -ate, -cy, -graphy, -gy, -ity, -phy

  • Im’mediate
  • Tech’nology
  • Eco’nomical
  • Pho’tography

Quantifiers with -teen and -y

Các từ chỉ số l­uợng nhấn trọng âm cuối khi kết thúc bằng đuôi – teen.
Ng­ược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y

  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

kết hợp - mixed - combine


Complex Rules – Nguyên Tắc Phức Tạp

Những nguyên tắc dưới đây khá phức tạp. Nếu bạn hiểu được thì tốt. Còn không hiểu được các bạn nên dành thời gian đi học từ vựng thì hơn!

  • Noun/Adjective with Long Vowel
    • Danh từ hay tính từ chứa nguyên âm dàiâm tiết thứ hai thì nhấn trọng âm vào âm tiết đấy (âm thứ hai).
      • belief /bɪˈliːf/
      • perfume /pərˈfjuːm/
      • police /pəˈliːs/

  • Noun, Verb, Adjective with Weak Vowel
    • Danh từ, động từ, tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ kết thúc là phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai
      • consider /kənˈsɪdər/
      • remember /rɪˈmembər/
      • familiar /fəˈmɪliər/,

  • Weak Vowels
    • Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
      • computer /kəmˈpjuːtər/
      • occur /əˈkɜːr/,…

  • Verb with 3 syllables – Động từ Có 3 Âm Tiết
    • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắnkết thúc bằng 1 phụ âm:
      • encounter /iŋ’kauntə/,
      • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…
    • Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên.
      • exercise /ˈek.sə.saɪz/,
      • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…

  • Noun with 3 syllables – Danh từ Có 3 Âm Tiết
    • Đối với danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
      • paradise /ˈpærədaɪs/,
      • pharmacy /ˈfɑːrməsi/,
      • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/,
      • holiday /ˈhɑːlədei/,
      • resident /ˈrezɪdənt/…
    • Nếu các danh từ có âm tiết thứ nhất chứa âm ngắn (/ə/ hay/i/) hoặc có âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
      • computer /kəmˈpjuːtər/,
      • potato /pəˈteɪtoʊ/,
      • banana /bəˈnænə/,
      • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

  • Adjective with 3 syllables – Tính từ có 3 âm tiết
    • Nếu tính từ có âm tiết thứ nhất là /ə/ hay/i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
      • familiar /fəˈmɪl.i.ər/,
      • considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…
    • Nếu tính từ có âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
      • enormous /ɪˈnɔːməs/,
      • annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…

exercise use noun phrase in writing - cụm danh từ là gì


Exercise on Stress – Bài Tập Dấu Nhấn

Để làm bài tập dưới đây, đầu tiên hãy cố gắng ôn lại quy tắc dấu nhấn thật kỹ nha! Sau đó dùng kiến thức bạn đã có phán đoán xem từ nào có dấu nhấn không giống những từ khác rồi chọn nó!

Sau khi đã làm xong một bài, hãy kiểm tra đáp án bằng cách học từ vựng! Việc học từ vựng rất quan trọng. Bạn học hết những từ trong những bài tập dưới đây, thầy tin bạn sẽ làm tốt phần Stress. Tại sao?

Thứ nhất là vì bạn sẽ nắm được những quy tắc dấu nhấn bất thành văn. Việc nắm bắt này chỉ có những người có một số vốn từ vựng nhất định mới có được! Trust me!

Và thứ hai là vì bạn đã làm quen với những quy tắc mà mấy thầy cô hay dùng để đố học trò!

Và vì vậy, các bạn học từ vựng thật kỹ nha! Việc làm bài tập cũng quan trọng nhưng học từ vựng là quan trọng hơn!

literature - văn học - exercise - bài tập


Exercise 1

  • Exercise:
    1. Admire honour                                               title                                difficult
    2. Describe struggle                                              political                                society
    3. Independence politician                                            immortality                                different
    4. Comfort nation                                                 apply                                moment
    5. Ashamed position                                              begin                                enemy
    6. Influential creative                                              introduction                                university
    7. Profit suggest                                               surrender                                report
    8. Career majority                                             continue                                education
    9. Vocational employer                                            minority                                reasonable
    10. General opinion                                               abroad                                surprise
  • Vocabulary:
    1. Admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ/nhìn ngắm
    2. Honor /ˈɑːnər/(n) vinh dự
    3. Title /ˈtaɪtl/ danh hiệu
    4. Difficult /ˈdɪfɪkəlt/
    5. Describe /dɪˈskraɪb/ mô tả
    6. Struggle /ˈstrʌɡl/ + with: gặp khó khăn
    7. Political /pəˈlɪtɪkl/(a) về chính trị
    8. Society /səˈsaɪəti/ xã hội
    9. Independence / ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập
    10. Politician / ˌpɑːləˈtɪʃn/ chính trị gia
    11. Immortality / ˌɪmɔːrˈtæləti/ sự bất tử
    12. Different / ˈdɪfrənt/
    13. Comfort / ˈkʌmfərt/ sự thoải mái
    14. Nation / ˈneɪʃn/ quốc gia
    15. Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
    16. Moment /ˈmoʊmənt/
    17. Ashamed /əˈʃeɪmd/ hổ thẹn
    18. Position / /pəˈzɪʃn// vị trí
    19. Begin /bɪˈɡɪn/
    20. Enemy /ˈenəmi/ kẻ thù
    21. Influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (a) ảnh hưởng
    22. Creative /kriˈeɪtɪv/ tính sang tạo
    23. Introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ sự giới thiệu
    24. University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
    25. Profit /ˈprɑːfɪt/ lợi tức
    26. Suggest /səɡˈdʒest/
    27. Surrender /səˈrendər/ đầu hàng
    28. Report /rɪˈpɔrt/
    29. Career /kəˈrɪr/ sự nghiệp
    30. Majority /məˈdʒɔːrəti/ sự chính yếu
    31. Continue  /kənˈtɪnjuː/
    32. Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
    33. Vocational /voʊˈkeɪʃənl/ sự nghiệp
    34. Employer /ɪmˈplɔɪər/
    35. Minority /maɪˈnɔːrəti/ sự thứ yếu
    36. Reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý
    37. General /ˈdʒenrəl/ chung chung
    38. Opinion  /əˈpɪnjən/
    39. Abroad /əˈbrɔːd/ ngoài biên giới
    40. Surprise /sərˈpraɪz/

 


Exercise 2

  • Exercise
  1. Realize improve                                              possible                                comfortable
  2. Important especially                                           prefer                                influence
  3. Mineral example                                              diamond                                popular
  4. Republic collector                                             situation                                inscription
  5. Protection separate                                             develop                                encourage
  6. Recognize stimulate                                            activity                             adult
  7. Intelligent direct                                                  desire                                satisfactory
  8. Relationship command                                           vocabulary                      island
  9. Define idea                                                     express                            figure
  10. Suppose expect                                                 unusual                                literary

 

  • Vocabulary: từ bài này trở đi các bạn chịu khó tìm từ vựng giống thầy làm phía trên nhé. Một tuần làm một bài cũng được. Học từ mới quan trọng! Các bạn nên dùng Longman Dictionary (thầy hay dùng).
    1. Realize
    2. Improve
    3. Possible
    4. Comfortable
    5. Important
    6. Especially
    7. Prefer
    8. Influence
    9. Mineral
    10. Example
    11. Diamond
    12. Popular
    13. Republic
    14. Collector
    15. Situation
    16. Inscription
    17. Protection
    18. Separate
    19. Develop
    20. Encourage
    21. Recognize
    22. Stimulate
    23. Activity
    24. Adult
    25. Intelligent
    26. Direct
    27. Desire
    28. Satisfactory
    29. Relationship
    30. Command
    31. Vocabulary
    32. Island
    33. Define
    34. Idea
    35. Express
    36. Figure
    37. Suppose
    38. Expect
    39. Unusual
    40. literary

 


Exercise 3

Vocabulary:

  1. individual
  2. reputation
  3. experience
  4. scientific
  5. carpenter
  6. revise
  7. ignore
  8. traditional
  9. necessary
  10. achieve
  11. poetic
  12. communicate
  13. modern
  14. consider
  15. contain
  16. poisonous
  17. chemical
  18. scientist
  19. discover
  20. unhealthy
  21. avoid
  22. gesture
  23. permit
  24. exact
  25. forefinger
  26. precise
  27. specific
  28. computer
  29. involve
  30. equal
  31. eventual
  32. operation
  33. official
  34. community
  35. efficiency

 

Exercise

  • Individual reputation                                  experience                                              scientific
  • Carpenter revise                                          ignore                                              traditional
  • Necessary achieve                                        poetic                                              communicate
  • Influence modern                                       consider                                              different
  • Contain poisonous                                   chemical                                              scientist
  • Discover unhealthy                                   amount                               realize
  • Avoid gesture                                        permit                                 exact
  • Forefinger precise                                        specific                                              computer
  • Involved equal                                           machine                                              eventual
  • Operation official                                         community                                              efficiency

 


Exercise 4

  1. Exercise:
  2. Redundant harmony                                     grammatical                                               essential
  3. Absolute accuracy                                      obvious                               original
  4. Machine enthusiast                                  replace                                 fortune
  5. Unemployed necessity                                     generosity                                               represent
  6. Furious wonderful                                   reaction                               honesty
  7. Return lottery                                         reward                                               immediate
  8. Address millionaire                                  believe                                 mislead
  9. Estimate medical                                       advice                                               vegetables
  10. Addition exemplify                                    incredible                            candle
  11. Aesthetic particular                                    disease                                               acceptability

 

  1. Vocabulary:
  2. Redundant
  3. Harmony
  4. Grammatical
  5. Essential
  6. Absolute
  7. Accuracy
  8. Obvious
  9. Original
  10. Enthusiast
  11. Replace
  12. Fortune
  13. Unemployed
  14. Necessity
  15. Generosity
  16. Represent
  17. Furious
  18. Wonderful
  19. Reaction
  20. Honesty
  21. Address
  22. Millionaire
  23. Believe
  24. Mislead
  25. Estimate
  26. Medical
  27. Advice
  28. Vegetables
  29. Addition
  30. Exemplify
  31. Incredible
  32. Candle
  33. Aesthetic
  34. Particular
  35. acceptability

 


Exercise 5

Vocabulary:

  1. physical
  2. activity
  3. increase
  4. expectancy
  5. conform
  6. perhaps
  7. remove
  8. various
  9. percentage
  10. advantage
  11. examine
  12. decay
  13. purpose
  14. however
  15. invention
  16. prefer
  17. electricity
  18. invent
  19. collaborate
  20. amazing
  21. ability
  22. performance
  23. television
  24. appear
  25. audience
  26. government
  27. talented
  28. energy
  29. express
  30. boundary
  31. inspire
  32. resign
  33. dangerous
  34. exchange
  35. commodity
  36. material
  37. deposit
  38. quality

 

 

Exercise:

  1. physical activity                                increase                             expectancy
  2. conform perhaps                               remove                              various
  3. percentage advantage                           examine                             influence
  4. decay purpose                               however                            invention
  5. prefer electricity                            invent                                collaborate
  6. amazing ability                                  performance                     television
  7. appear audience                              government                      talented
  8. painter energy                                 express                              boundary
  9. inspire resign                                   dangerous                         exchange
  10. commodity material                               deposit                              quality

Exercise 6

Exercise

  1. petroleum resource                              occur                                  anger
  2. producer consume                             companion                        situation
  3. attract descend                               noticeable                         control
  4. widespread anxiety                                 explode                              alternative
  5. direction community                         garbage                              utility
  6. product convert                                efficient                             dispose
  7. biological expedition                           synthetic                           scientific
  8. experiment giant                                    windmill                            software
  9. geometric supply                                  potential                            pollution
  10. destroy disappear                            development                    independent

 

 Vocabulary:

  1. petroleum
  2. resource
  3. occur
  4. anger
  5. producer
  6. consume
  7. companion
  8. situation
  9. attract
  10. descend
  11. noticeable
  12. control
  13. widespread
  14. anxiety
  15. explode
  16. alternative
  17. direction
  18. community
  19. garbage
  20. utility
  21. product
  22. convert
  23. efficient
  24. dispose
  25. biological
  26. expedition
  27. synthetic
  28. scientific
  29. experiment
  30. giant
  31. windmill
  32. software
  33. geometric
  34. supply
  35. potential
  36. pollution
  37. destroy
  38. disappear
  39. development
  40. independent

 


Exercise 7

Vocabulary

  1. extent
  2. synonymous
  3. admit
  4. manuscript
  5. inadequate
  6. available
  7. authority
  8. purpose
  9. demonstrate
  10. responsible
  11. simplify
  12. celebrate
  13. secondary
  14. expectation
  15. supervision
  16. sociologist
  17. instead
  18. campaign
  19. apartment
  20. balcony
  21. survey
  22. flexible
  23. together
  24. domestic
  25. relax
  26. control
  27. geothermal
  28. experimental
  29. elementary
  30. geographical
  31. attendance
  32. compulsory
  33. geography
  34. similar

 

 

Exercise

  1. extent synonymous                               admit                                             manuscript
  2. inadequate available                                     authority                           purpose
  3. demonstrate responsible                                 simplify                              celebrate
  4. secondary expectation                                supervision                                             sociologist
  5. instead furious                                        campaign                                             apartment
  6. balcony accident                                      mechanic                           survey
  7. flexible together                                      domestic                           relaxed
  8. control giant                                            windmill                            software
  9. geothermal experimental                              elementary                                             geographical
  10. attendance compulsory                                geography                         similar

Exercise 8

Exercise

  1. politics imaginary                                                                  annoyed
  2. astronaut                                    unfortunate                                               approximate
  3. consequently      profile                                         initiate                               project
  4. conference                          arrival                                 reception
  5. argument definite                                       museum                                              permanent
  6. treatment prevent                                       intelligent                          acquire
  7. affirm rely                                              infection                            remedy
  8. effort distinguished                              available                            luxurious
  9. physiology economics                                  nominate                                              competition
  10. contribution appropriate                                opportunity                                              anniversary

 

Vocabulary

 


Exercise 9

Vocabulary:

 Exercise

  1. afloat superior                                      passenger                                              contribute
  2. chemistry original                                        tribute                                emphasis
  3. sentimental commonplace                            mathematics                                              information
  4. pronounce American                                    soldier                                prefer
  5. muscular instrument                                 dramatic                            argument
  6. magnetic radiation                                     unpleasant                                             equipment
  7. distraction considerable                               recommend                                              description
  8. probability                         attitude                                       technological                                              entertainment
  9. emergency encourage                                   shortage                                              distraction
  10. natural surplus                                        dynamite                           decision

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 10

Exercise:

  1. legacy                                  illuminate                                   humanity                            commemorate
  2. numerous recent                                          telescope                            forever
  3. behaviour predict                                         occurrence                                              environmental
  4. mishap evacuate                                     vigorous                             moderate
  5. unspeakable accomplish                                 emotional                          tendency
  6. expression response                                     psychologist                      vehicle
  7. development prevent                                       common                            avoid
  8. supply reliever                                        effective                             remedy
  9. familiar repellent                                     antiseptic                           survive
  10. ingenious device                                          enormous                                              dangerous

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 11

Exercise:

  1. identify                               considerable                               inhabitant                          surface
  2. variety termination                                humanity                           diplomacy
  3. unthinkable                        arbitrary                                      division                              volcano
  4. intricate ridiculous                                    romantic                            outdated
  5. planetary psychological                              exploration                                              distribution
  6. property attitude                                       summarise                                               astronomer
  7. discovery universe                                      establish                            result
  8. recession conclusive                                   observation                       expansion
  9. impetus dominant                                    emerge                              element
  10. introduce invasion                                      incorporate                       extend

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 12

Exercise 

  1. missionary various                                        technology                        calculate
  2. controller average                                       extensive                           magnetic
  3. genetic arbitrary                                      division                              volcano
  4. atmosphere ancient                                        powerful                            appoint
  5. confirm monetary                                    policy                                 proverb
  6. recession excess                                          demand                             regular
  7. inflation successful                                   cartoon                              purpose
  8. creation inspiration                                  intervene                                              opportunity
  9. throughout appeal                                         resourceful                        maximum
  10. maintenance significant                                   executive                           reluctant

 


Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 13

Exercise:

  1. accept interaction                                  advancement                    untamed
  2. undisturbed another                                       pessimistic                        epidemic
  3. release retirement                                  appear                                              implement
  4. transform exhilarate                                    precaution                         rigorous
  5. environment attention                                     adaptable                          auditory
  6. convey describe                                      approval                            testimony
  7. communicate infect                                           descendant                        regulate
  8. infection disaster                                       public                                 surround
  9. unsinkable effective                                      disease                               positive
  10. approach involve                                        expose                               garbage

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 14

Exercise

  1. nominate susceptible                                 resistant                            recovery
  2. eliminate domesticate                               unlimited                           sabotage
  3. substantial technological                              exponential                                              infiltration
  4. immunity pursuit                                        perfection                          confident
  5. accompany unfinished                                   contagion                          separate
  6. athletic lucrative                                      conservative                                              distinguish
  7. predecessor competition                               indestructible                                              democracy
  8. outstanding minority                                      determined                       evidence
  9. material indestructible                             phenomenon                                              approximate
  10. facility believe                                        however                             linguistics

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 15

Exercise

  1. together exchange                                     information                                              descriptive
  2. detail conclude                                     convincing                         continent
  3. recombine intervention                               eradicate                           employee
  4. initial isolate                                         community                        humanity
  5. automobile alternative                                  practical                                              automated
  6. dependable assortment                                 suitable                                              commercial
  7. infrastructure convenient                                  executive                           creative
  8. schedule elastic                                          improvement                                              equipment
  9. comfortable flexible                                        prosperous                        endeavor
  10. enthusiasm chemistry                                    explosive                            synthetic

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 16

Exercise 

  1. substantial apologize                                    numerous                                              advancement
  2. apparent arrange                                        underground                     display
  3. interrupt potentially                                  argumentative                                              simultaneous
  4. seasonal extinct                                         marine                               fantastic
  5. tropical incredible                                    uncomfortable                  behind
  6. create ordinary                                      attitude                              scholar
  7. obtain theory                                         illustrate                            diagram
  8. gravitation manufacture                               behaviour                                              recommend
  9. messenger assistant                                     enable                                require
  10. agree religion                                        suitable                              occur

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 17

Exercise:

  1. accent unlike                                          culture                               climate
  2. information together                                      residential                                              cosmopolitan
  3. average attractive                                    gallery                                numerous
  4. audience exceed                                         convince                            assure
  5. superior repetition                                    entertainment                  incorrect
  6. passenger explorer                                      Italian                                 continue
  7. traveller European                                    century                              spacecraft
  8. unmanned valuable                                      comment                           surface
  9. leisure unnecessary                               result                                  repeat
  10. already complain                                     arrangement                     temperature

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 18

Exercise:

  1. exist unfair                                           decline                               menace
  2. ecologist historical                                     suspect                              humorous
  3. deteriorate religious                                      integral                              persuade
  4. flourish notable                                        acclaim                               dominate
  5. pioneer equality                                       attempt                                              proportion
  6. imitate balloon                                        fashionable                        pastime
  7. capable encourage                                   designer                             intense
  8. construct efficient                                       remember                         influence
  9. address except                                         sufficient                            colony
  10. perspective century                                        engaged                             nomadic

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 19

Exercise:

  1. migrate inhabit                                         character                           diversity
  2. environment survive                                        inhabitant                          customer
  3. tolerant                              acknowledged                            prepare                                              announcement
  4. advance ancient                                        cancer                                annual
  5. theory tragedy                                       intend                                              government
  6. inspire wealthy                                       protect                               extinct
  7. simplicity pollution                                     electricity                           activity
  8. mathematics statistics                                     academy                            mechanic
  9. serious mistake                                       circumstances                   original
  10. valley mountain                                    peninsula                           scenery

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 20

Exercise

  1. particular impressed                                   knowledge                         immense
  2. excellent fertile                                          century                              include
  3. recent family                                          interesting                                              immediate
  4. forgettable important                                   periodical                           remove
  5. appreciate relationship                                business                             within
  6. involve benefit                                         advice                                 consult
  7. reliable novelist                                       actual                                 physical
  8. miraculous occupation                                  occasion                             attach
  9. prosperous musical                                        success                               moderate
  10. exceptional composer                                    encourage                                              preservation

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 21

Exercise

  1. resources increase                                       farmland                            disaster
  2. iron metal                                           forest                                 dessert
  3. technological population                                  communication                                              information
  4. hostility microchip                                    equality                                              destruction
  5. humble concern                                       orphan                               terrible
  6. adequate reveal                                          construction                      together
  7. experience discomfort                                  support                              friendship
  8. numerous admit                                           occasion                             attempt
  9. immediate success                                        eagerness                          phonetics
  10. conference horrible                                       experience                         language

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 22

Exercise:

  1. result strengthen                                  forget                                 abolish
  2. suggest relate                                           empty                                effect
  3. colleague available                                      different                            sacrifice
  4. discovery researcher                                  remain                               label
  5. identify continue                                      popular                              consumer
  6. product satisfy                                          mistake                              however
  7. approval novel                                           compulsory                       illusion
  8. inversion miserable                                    pleasant                             difficulty
  9. establish rely                                              project                               require
  10. organize embarrass                                   discourage                                              surrounding

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 23

Exercise:

  1. chemical accumulate                                 opinion                              available
  2. computer machine                                      instant                               appliance
  3. eventual electricity                                    popularity                          volunteer
  4. deliver avoid                                           manage                              advise
  5. cooperate enough                                       discuss                               saturate
  6. alternative energy                                         process                                              temperature
  7. potential possess                                       survival                              current
  8. burglary employment                               courageous                                             dependent
  9. comment nourish                                        marine                               landscape
  10. obstacle government courage                              dismiss

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 24

Exercise:

  1. opportunity decoration                                  temperament                                              expectation
  2. particular equipment                                  identify                              miracle
  3. complete command                                   common                                              community
  4. journal mourning                                    calcium                              although
  5. memory compare                                      connect                              upgrade
  6. stimulate permanent                                  fertilizer                             variety
  7. accelerate digestive                                     disorder                             infantry
  8. convenient previous                                      management                     purchase
  9. deliberate dramatist                                    discovery                                              improvement
  10. redundancy comparison                                maintenance                     capacity

Exercise on Stress Bài Tập Dấu Nhấn 25

Exercise:

  1. interview essential                                     industry                                              comfortable
  2. confirm convenient                                  tranquility                         awkward
  3. industrial destruction                                 extreme                             energy
  4. behaviour requirement                               abundant                           estimate
  5. historical general                                        obvious                                              mordernize
  6. continent permission                                  circumstance                     interest
  7. recycle completely                                  introduce                                              alternative
  8. religious miserable                                    perform                             include
  9. significant quantity                                      committee                         believable
  10. ambitious constant                                      investment                        exhaust

 


Đó là tất cả rồi, nếu bạn thấy bài viết này hữu ích hãy kết nối với LearningEnglishM qua Youtube nhé.

 

he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. he eats an apple. she eats an apple. it eats an apple. 

5 1 vote
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Most Voted
Newest Oldest
Inline Feedbacks
View all comments