Pronunciation Bài Tập Phát Âm

posted in: Grammar, Luyện Thi Đại Học | 0

Pronunciation (phát âm) của tiếng Anh có phần khó hơn trong tiếng Việt, cho nên nếu muốn làm loại bài tập phát âm trong kỳ thi tuyển sinh thì bạn buộc phải biết từ vựung trước nếu muốn số điểm tuyệt đối.

Khác với phần Stress – Dấu Nhấn, phần Pronunciation không có quy tắc nhất định. Mà nếu có thầy cũng khuyên các bạn nên học cách đọc từ thật chính xác hơn là đi học nguyên tắc. Đằng nào các bạn cũng cần chúng để giao tiếp tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh tốt. Học nguyên tắc vừa không chính xác 100% vừa không dùng được sau khi đã thi xong đại học.


Pronunciation Bài Tập Phát Âm

Definition – Định Nghĩa

Việc phát âm trong tiếng Việt theo cá nhân thầy thì nó khá dễ so với những ngôn ngữ khác. Dễ là vì khi chúng ta đã học hết được bảng chữ cái chúng ta có thể tự do thoải mái kết nối chúng lại. Đọc theo chữ cái là được. Nhưng trong tiếng Anh thì khác. Chữ cái tiếng Anh và từ vựng gần như không có liên quan gì. Như chữ A /ei/ (ây) khi kết hợp thành chữ CAT /ae/ nó lại thành âm a tròn (có người gọi là a bướm). Cho nên khi học tiếng Anh người học được khuyến khích nên học thêm Pronunciation (phát âm) của từ để tránh học từ nói ra không ai hiểu…

Vaậy mà kỳ thi tuyển sinh đại học, tốt nghiệp trung học phổ thông lại lấy cái khó nhằn này ra đánh đố học sinh nè! Cho nên giờ các bạn chịu khó học những phiên âm dưới đây để sau này học từ nhìn vào nó đọc cho đúng. Đọc đúng rồi là không bao giờ quên đâu đừng lo. Mà khi làm bài tập loại phát âm (Pronunciation) cũng sẽ không sai được.

Tuy nhiên, bạn nào tự tin vào khả năng nghe của mình thì sau này bạn chỉ việc học từ kết hợp với việc sử dụng từ điển tiếng Anh. Mỗi lần học từ nghe qua, lặp lại. Xong! Khỏi cần xem tiếp bài này làm gì mất thời gian!

Cho những bạn muốn nâng cao vốn từ và muốn chắc chắn về tương lai tiếng Anh của mình, mời bạn xem tiếp!

English pronunciation - bài tập phát âm tiếng Anh

 


Theory – Lý Thuyết

Lý thuyết phần Pronunciation không nhiều, chỉ bao gồm bảng IPA (phiên âm quôc tế tiếng Anh) thôi:

IPA - International Phonetic Alphabet

Cụ thể chúng ta có hai phần:

Consonant – Phụ Âm

Các bạn có thể bấm vào tiêu đề trên để tìm hiểu kỹ. Bài trên sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc được các phụ âm.

Vowel – Nguyên Âm

Các bạn có thể bấm vào tiêu đề trên để tìm hiểu kỹ. Bài trên sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc được các nguyên âm.


Pronunciation Exercise – Bài Tập Phát Âm

OK! Giờ chúng ta sẽ làm bài tập nhé. Các bạn lưu ý là:

  1. Làm bài tập dựa trên kiến thức có trước
  2. Kiểm tra lại đáp án với từ điển tiếng Anh
  3. Học thật thuộc từ vựung trước khi sang bài mới
  4. Làm được 5 bài hãy quay lại bài đầu tiên để ôn từ
  5. Nếu được hãy comment kèm với Facebook hay Email để tìm một bạn cùng học!

Bài Tập Phát Âm Pronunciation 1

Vocabulary:

    1. Rough /rʌf/ dữ dội
    2. Sum /sʌm/ tổng
    3. Utter /ˈʌtər/ hoàn toàn (sai, đúng)
    4. Union /ˈjuːniən/ liên hiệp
    5. Noon /nuːn/ trưa
    6. Tool /tuːl/ dụng cụ
    7. Blood /blʌd/ máu
    8. Spoon /spuːn/ muỗng
    9. Chemist /ˈkemɪst/ nhà hóa học
    10. Chicken /ˈtʃɪkɪn/
    11. Church /tʃɜːrtʃ/ nhà thở
    12. Century /ˈsentʃəri/f 100 năm
    13. Thought /θɔːt/ suy nghĩ
    14. Tough /tʌf/ bền bỉ
    15. Taught /tɔːt/
    16. Bought /bɔːt/
    17. Pleasure /ˈpleʒər/ vui lòng
    18. Heat /hiːt/ nhiệt
    19. Meat /miːt/
    20. Feed /fiːd/ cho ăn
    21. Chalk /tʃɔːk/ phấn
    22. Champagne /ʃæmˈpeɪn/
    23. Machine /məˈʃiːn/ máy móc
    24. Ship /ʃɪp/
    25. Knit /nɪt/ đan
    26. Hide /haɪd/ dấu
    27. Tide /taɪd/ thủy triều
    28. Fly /flaɪ/
    29. Put /pʊt/
    30. Could /kəd/ /kʊd/
    31. Push /pʊʃ/
    32. Moon /muːn/
    33. How  /haʊ/
    34. Town /taʊn/ thị trấn
    35. Power /ˈpaʊər/
    36. Slow /sloʊ/
    37. Naked /ˈneɪkɪd/ trần truội

 

Exercise:

1.A. roughB. sumC utterD. union
2.A. noonB. toolC bloodD. spoon
3.A. chemistB. chickenC churchD. century
4.A. thoughtB. toughC taughtD. bought
5.A. pleasureB. heatC meatD. feed
6.A. chalkB. champagneC machineD. ship
7.A. knitB. hideC tideD. fly
8.A. putB. couldC pushD. moon
9.A. howB. townC powerD. slow
10.A. talkedB. nakedC askedD. liked

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 2

Vocabulary:

    1. Hear /hɪə(r)/
    2. Clear /klɪə(r)/ rõ ràng
    3. Bear  /beə(r)/(v) mang, đẻ
    4. Car /kɑː(r)/
    5. Great /ɡreɪt/
    6. Beat /biːt/ đánh thắng/điều khiển thứ gì
    7. Beak /biːk/ mỏ
    8. Pool /puːl/
    9. Food /fuːd/
    10. University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
    11. Unique /juˈniːk/ độc nhất
    12. Unit /ˈjuːnɪt/ đơn vị
    13. Undo /ʌnˈduː/ tháo ra
    14. Mouse /maʊs/
    15. Would /wʊd/ /wəd/
    16. Faithful /ˈfeɪθfl/(a) tràn đầy niềm tin
    17. Failure /ˈfeɪljə(r)/ thất bại
    18. Fairly /ˈfeəli/ hơi hơi/không thiên vị
    19. Fainted /feɪnted/ mệt xỉu
    20. Course /kɔːs/ khóa học
    21. Court /kɔːt/ tòa án
    22. Pour /pɔː(r)/ rót, trút nước
    23. Courage /ˈkʌrɪdʒ/ lòng can đảm
    24. Wanted /ˈwɒntɪd/ (a) bị truy nã
    25. New /njuː/
    26. Sew /səʊ/ khâu lại
    27. Few /fjuː/ một vài
    28. Nephew /ˈnefjuː/
    29. Sun /sʌn/
    30. Sure /ʃʊə(r)/ chắc chắn
    31. Success /səkˈses/ sự thành công
    32. Sort  /sɔːt/ loại (=kind)

 

Exercise:

1.A. hearB. clearC bearD. ear
2.A. heatB. greatC beatD. beak
3.A. bloodB. poolC foodD. tool
4.A. universityB. uniqueC unitD. undo
5.A. mouseB. couldC wouldD. put
6.A. faithfulB. failureC fairlyD. fainted
7.A. courseB. courtC pourD. courage
8.A. workedB. stoppedC forcedD. wanted
9.A. newB. sewC fewD. nephew
10.A. sunB. sureC successD. sort

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 3

Vocabulary:

    1. Month
    2. Much
    3. Come
    4. Home
    5. Wood
    6. Foot
    7. Post
    8. Though
    9. How
    10. Clothes
    11. Beard
    12. Bird
    13. Learn
    14. Turn
    15. False
    16. Laugh
    17. Glass
    18. After
    19. Camp
    20. Lamp
    21. Cupboard
    22. Apart
    23. Genetics
    24. Generate
    25. Kennel
    26. Gentle
    27. Cleanse
    28. Please
    29. Treat
    30. Retreat
    31. Mechanic
    32. Machinery
    33. Chemist
    34. Cholera
    35. Thank
    36. Bank
    37. Complain
    38. insert

 

 

Exercise:

1.A. monthB. muchC comeD. home
2.A. woodB. foodC lookD. foot
3.A. postB. thoughC howD. clothes
4.A. beardB. birdC learnD. turn
5.A. falseB. laughC glassD. after
6.A. campB. lampC cupboardD. apart
7.A. geneticsB. generateC kennelD. gentle
8.A. cleanseB. pleaseC treatD. retreat
9.A. mechanicB. machineryC chemistD. cholera
10.A. thankB. bandC complainD. insert

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 4

Vocabulary:

    1. Grammar
    2. Damage
    3. Mammal
    4. Drama
    5. Both
    6. Tenth
    7. Myth
    8. With
    9. Gate
    10. Gem
    11. Gaze
    12. Gaudy
    13. Thus
    14. Thumb
    15. Sympathy
    16. Then
    17. Lays
    18. Says
    19. Scholarship
    20. Chaos
    21. Cherish
    22. Chorus
    23. Sign
    24. Minor
    25. Rival
    26. Trivial
    27. Message
    28. Privilege
    29. College
    30. Collage
    31. Beard
    32. Rehearse
    33. Hearsay
    34. Endearment
    35. Dynamic
    36. Typical
    37. Cynicism
    38. Hypocrite

 

Exercise:

1.A. grammarB. damageC mammalD. drama
2.A. bothB. tenthC mythD. with
3.A. gateB. gemC gazeD. gaudy
4.A. thusB. thumbC sympathyD. then
5.A. laysB. saysC staysD. plays
6.A. scholarshipB. chaosC cherishD. chorus
7.A. signB. minorC rivalD. trivial
8.A. messageB. privilegeC collegeD. collage
9.A. beardB. rehearseC hearsayD. endearment
10.A. dynamicB. typicalC cynicismD. hypocrite

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 5

Vocabulary:

    1. Candy
    2. Sandy
    3. Many
    4. Handy
    5. Earning
    6. Search
    7. Give
    8. Risen
    9. Ridden
    10. Whiten
    11. Cough
    12. Enough
    13. Accident
    14. Jazz
    15. Stamps
    16. Watch
    17. This
    18. Thick
    19. Math
    20. Thin
    21. Gas
    22. Gain
    23. Germ
    24. Goods
    25. Bought
    26. Nought
    27. Plough
    28. Thought
    29. Spear
    30. Gear
    31. Fear
    32. pear

Exercise:

1.A. candyB. sandyC manyD. handy
2.A. earningB. learningC searchingD. clearing
3.A. waitedB. mendedC nakedD. faced
4.A. givenB. risenC riddenD. whiten
5.A. coughB. toughC roughD. enough
6.A. accidentB. jazzC stampsD. watch
7.A. thisB. thickC mathsD. thin
8.A. gasB. gainC germD. goods
9.A. boughtB. noughtC ploughD. thought
10.A. spearB. gearC fearD. pear

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 6

Vocabulary:

    1. Pudding
    2. Pull
    3. Puncture
    4. Absent
    5. Recent
    6. Decent
    7. Present
    8. Promise
    9. Devise
    10. Surprise
    11. Realize
    12. Liable
    13. Livid
    14. Revival
    15. Final
    16. House
    17. Face
    18. Horse
    19. Place
    20. Bush
    21. Brush
    22. Bus
    23. Cup
    24. Boat
    25. Broad
    26. Coast
    27. Alone
    28. Large
    29. Vegetable
    30. Angry
    31. Gem
    32. More
    33. North
    34. Lost
    35. Water
    36. Distribute
    37. Tribe
    38. Triangle
    39. trial 

Exercise:

1.A. puddingB. putC pullD. puncture
2.A. absentB. recentC decentD. present
3.A. promiseB. deviseC surpriseD. realise
4.A. liableB. lividC revivalD. final
5.A. housesB. facesC horsesD. places
6.A. bushB. brushC busD. cup
7.A. boatB. broadC coastD. alone
8.A. largeB. vegetableC angryD. gem
9.A. moreB. northC lostD. water
10.A. distributeB. tribeC triangleD. trial

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 7

Vocabulary:

    1. Took
    2. Luggage
    3. Fragile
    4. General
    5. Bargain
    6. Nourish
    7. Flourish
    8. Courageous
    9. Southern
    10. Sacred
    11. Needed
    12. Walk
    13. Wash
    14. On
    15. Not
    16. Eight
    17. Freight
    18. Height
    19. Weight
    20. Curriculum
    21. Coincide
    22. Currency
    23. Conception
    24. Divisible
    25. Design
    26. Disease
    27. Excursion
    28. Rather
    29. Sacrifice
    30. Hard
    31. Father
    32. Hair
    33. Stairs
    34. Heir
    35. Aisle

 

Exercise:

1.A. foodB. lookC tookD. good
2.A. luggageB. fragileC generalD. bargain
3.A. nourishB. flourishC courageousD. southern
4.A. nakedB. sacredC neededD. walked
5.A. walkB. washC onD. not
6.A. eightB. freightC heightD. weight
7.A. curriculumB. coincideC currencyD. conception
8.A. divisibleB. designC diseaseD. excursion
9.A. ratherB. sacrificeC hardD. father
10.A. hairB. stairsC heirD. aisle

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 8

Vocabulary:

    1. Evening
    2. Key
    3. Envelope
    4. Secret
    5. Light
    6. Fine
    7. Knife
    8. Principle
    9. Farm
    10. Card
    11. Bare
    12. Marvelous
    13. Both
    14. Bottle
    15. Scotland
    16. Cotton
    17. Park
    18. Farm
    19. Warm
    20. Marmalade
    21. Nature
    22. Pure
    23. Picture
    24. Culture
    25. Paint
    26. Country
    27. Cover
    28. Economical
    29. Ceiling
    30. Library
    31. Willing
    32. if

 

Exercise:

1.A. eveningB. keyC envelopeD. secret
2.A. lightB. fineC knifeD. principle
3.A. farmB. cardC bareD. marvelous
4.A. bothB. bottleC ScotlandD. cotton
5.A. parkB. farmC warmD. marmalade
6.A. natureB. pureC pictureD. culture
7.A. faithfulB. failureC fairlyD. painted
8.A. countryB. coverC economicalD. ceiling
9.A. newB. sewC fewD. nephew
10.A. withB. libraryC willingD. if

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 9

Vocabulary:

    1. There
    2. Breathe
    3. Breath
    4. Ask
    5. Angry
    6. Manager
    7. Notebook
    8. Hoping
    9. Cock
    10. Potato
    11. Engineer
    12. Verb
    13. Deer
    14. Merely
    15. Dam
    16. Planning
    17. Plane
    18. Candle
    19. Theory
    20. Therefore
    21. Neither
    22. Weather
    23. Shoot
    24. Mood
    25. Poor
    26. Smooth
    27. Seat
    28. Heavy
    29. Reason
    30. Neat
    31. Barn
    32. Can’t
    33. Aunt
    34. tame

 

 

Exercise:

1.A. thisB. thereC breatheD. breath
2.A. askB. angryC managerD. damage
3.A. notebookB. hopingC cockD. potato
4.A. engineerB. verbC deerD. merely
5.A. damB. planingC planeD. candle
6.A. theoryB. thereforeC neitherD. weather
7.A. shootB. moodC poorD. smooth
8.A. seatB. heavyC reasonD. neat
9.A. kissedB. helpedC forcedD. wanted
10.A. barnB. can’tC auntD. tame

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 10

Vocabulary:

    1. Purity
    2. Burn
    3. Cure
    4. Durable
    5. See
    6. Seen
    7. Sportsman
    8. Pull
    9. Sugar
    10. Plural
    11. Study
    12. Barj
    13. Share
    14. Dare
    15. Bare
    16. Cotton
    17. Bottle
    18. Cold
    19. Common
    20. Dear
    21. Bury
    22. Curtain
    23. Fork
    24. Work
    25. Pork
    26. Corn
    27. Shout
    28. Surgery
    29. share

 

 

Exercise:

1.A. purityB. burningC cureD. durable
2.A. seeB. seenC sportsmanD. sure
3.A. pullB. sugarC pluralD. study
4.A. courseB. courtC courageD. cough
5.A. barkB. shareC dareD. bare
6.A. cottonB. bottleC coldD. common
7.A. dearB. hearC bearD. clear
8.A. buryB. curtainC burnD. turn
9.A. forkB. workC porkD. corn
10.A. shoutB. sugarC shareD. surgery

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 11

Vocabulary:

    1. Pool
    2. Moon
    3. Beloved
    4. Wicked
    5. Fatal
    6. Favor
    7. Fathom
    8. Tomb
    9. Comb
    10. Dome
    11. Truth
    12. Scholar
    13. Chain
    14. Entertain

Exercise:

1.A. poolB. moonC foodD. foot
2.A. nakedB. belovedC helpedD. wicked
3.A. fatalB. favourC fathomD. famous
4.A. tombB. combC domeD. home
5.A. mythB. withC bothD. tenth
6.A. southB. truthC smoothD. both
7.A. tickedB. checkedC bookedD. naked
8.A. chorusB. cherishC chaosD. scholar
9.A. chainB. entertainC bargainD. complain
10.A. foodB. bloodC soonD. moon

Bài Tập Phát Âm Pronunciation 12

Vocabulary:

    1. About
    2. Amount
    3. Should
    4. Ground
    5. Saddle
    6. Case
    7. Chase
    8. Basement
    9. Drummer
    10. Future
    11. Number
    12. Umbrella
    13. Flame
    14. Fame
    15. Came
    16. Manner
    17. Darkness
    18. Warmth
    19. Market
    20. Remark
    21. Hunt
    22. Pullover
    23. Under
    24. Finny
    25. Floor
    26. Book
    27. Cook
    28. Figure
    29. Bright
    30. Fight
    31. Sight
    32. Over
    33. Rose
    34. Cover
    35. Chosen
    36. Baggage
    37. Village
    38. Manage
    39. Stage

 

 

Exercise:

1.A. aboutB. amountC shouldD. ground
2.A. saddleB. caseC chaseD. basement
3.A. drummerB. futureC numberD. umbrella
4.A. flameB. fameC cameD. manner
5.A. darknessB. warmthC marketD. remark
6.A. huntB. pulloverC underD. funny
7.A. bookB. floorC hookD. cooker
8.A. figureB. brightC fightD. sight
9.A. overB. roseC coverD. chosen
10.A. baggageB. villageC manageD. stage

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 13

Vocabulary:

    1. Butter
    2. Push
    3. Threw
    4. Knew
    5. Pretty
    6. Get
    7. Send
    8. Well
    9. Grew
    10. Flew
    11. Close
    12. Lose
    13. Rose
    14. Beard
    15. Fur
    16. Are
    17. Wear
    18. There
    19. Wear
    20. Reliable
    21. Living
    22. Revival
    23. Final
    24. Hasty
    25. Nasty
    26. Tasty
    27. Wastage
    28. Bead
    29. Read
    30. Dead
    31. recede

 

 

Exercise:

1.A. butterB. putC sugarD. push
2.A. fewB. newC threwD. knew
3.A. prettyB. getC sendD. well
4.A. grewB. threwC knewD. flew
5.A. closeB. choseC loseD. rose
6.A. beardB. furC searchD. prefer
7.A. areB. fairC thereD. wear
8.A. reliableB. livingC revivalD. final
9.A. hastyB. nastyC tastyD. wastage
10.A. beadB. readC deadD. recede

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 14

Vocabulary:

    1. Nature
    2. Change
    3. Gravity
    4. Basis
    5. Discipline
    6. Vision
    7. Cyclinder
    8. Muscle
    9. Office
    10. Promise
    11. Service
    12. Expertise
    13. Suitable
    14. Biscuit
    15. Guilty
    16. Building
    17. Patient
    18. Crescent
    19. Ancient
    20. Physical
    21. Mythology
    22. Rhythmic
    23. Psychology
    24. Friendly
    25. Pleasant
    26. Creature
    27. Decent
    28. League
    29. Menace
    30. Danger
    31. Angle
    32. Anger
    33. Magic

 

 

Exercise:

1.A. natureB. changeC gravityD. basis
2.A. disciplineB. visionC cylinderD. muscle
3.A. officeB. promiseC serviceD. expertise
4.A. suitableB. biscuitC guiltyD. building
5.A. patientB. crescentC ancientD. machine
6.A. physicalB. mythologyC rhythmicD. psychology
7.A. buryB. friendlyC prettyD. pleasant
8.A. chorusB. cherishC chaosD. scholarship
9.A. creatureB. decentC leagueD. menace
10.A. dangerB. angelC angerD. magic

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 15

Vocabulary:

    1. Sound
    2. Same
    3. Best
    4. Birth
    5. Their
    6. Tray
    7. Bay
    8. Companion
    9. Company
    10. Comparison
    11. Compartment
    12. Confused
    13. Plumber
    14. Doubt
    15. Debt
    16. Herbage
    17. Gone
    18. Drove
    19. Ghost
    20. Ear

 

 

 

Exercise:

1.A. pleasureB. soundC sameD. best
2.A. footB. poolC moonD. food
3.A. birthB. theirC mythD. fifth
4.A. traysB. saysC baysD. days
5.A. companionB. companyC comparisonD. compartment
6.A. nakedB. wickedC belovedD. confused
7.A. plumberB. doubtC debtD. herbage
8.A. clothesB. goneC droveD. ghost
9.A. hearB. clearC swearD. ear
10.A. heatB. greatC beatD. beak

  


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 16

Vocabulary:

    1. Brook
    2. Booth
    3. Orchestra
    4. Chasm
    5. Chemical
    6. Orchard
    7. Prescription
    8. Preliminary
    9. Presumption
    10. Preparation
    11. Flourish
    12. Tournament
    13. Cushion
    14. Though
    15. Excite
    16. Timber
    17. Dive
    18. Slaughter
    19. Draught
    20. Naughty
    21. Plaudit
    22. Devotion
    23. Congestion
    24. Suggestion
    25. Question
    26. Copper
    27. Copy
    28. Dolphin
    29. colonel

 

 

Exercise:

1.A. bookB. putC brookD. booth
2.A. orchestraB. chasmC chemicalD. orchard
3.A. prescriptionB. preliminaryC presumptionD. preparation
4.A. nourishB. flourishC tournamentD. courage
5.A. puddingB. punctureC putD. cushion
6.A. breatheB. teethC thoughD. there
7.A. describeB. exciteC timberD. dive
8.A. slaughterB. draughtC naughtyD. plaudit
9.A. devotionB. congestionC suggestionD. question
10.A. copperB. copyC dolphinD. colonel

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 17

Vocabulary:

    1. Daughter
    2. Sight
    3. Soup
    4. But
    5. Nut
    6. Young
    7. Measure
    8. Decision
    9. Permission
    10. Lose
    11. Does
    12. Position
    13. Oasis
    14. Desert
    15. Resort
    16. Stone
    17. Zone
    18. Phone
    19. None
    20. Hive
    21. Switch
    22. Stomach
    23. Match
    24. Catch
    25. Study
    26. Ready
    27. Puppy
    28. occupy

 

 

Exercise:

1.A. boughtB. daughterC coughD. sight
2.A. sureB. soupC sugarD. machine
3.A. butB. buryC nutD. young
4.A. measureB. decisionC permissionD. pleasure
5.A. loseB. choseC closeD. dose
6.A. positionB. oasisC desertD. resort
7.A. stoneB. zoneC phoneD. none
8.A. giveB. fiveC hiveD. dive
9.A. switchB. stomachC matchD. catch
10.A. studyB. readyC puppyD. occupy

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 18

Vocabulary:

    1. Reliable
    2. Liquid
    3. Final
    4. Place
    5. Puncture
    6. Sovereign
    7. Fountain
    8. Determine
    9. Routine
    10. Hostage
    11. Frosty
    12. Treasure
    13. Ensure
    14. farther

Exercise:

1.A. reliableB. liquidC revivalD. final
2.A. housesB. facesC horsesD. places
3.A. puddingB. putC pullD. puncture
4.A. sovereignB. fountainC determineD. routine
5.A. beardB. wordC heardD. third
6.A. ghostB. hostageC lostD. frosty
7.A. chorusB. cherishC chaosD. scholar
8.A. measureB. pleasureC treasureD. ensure
9.A. mouseB. couldC wouldD. put
10.A. threeB. thanksC thinkD. farther

Bài Tập Phát Âm Pronunciation 19

Vocabulary:

    1. Divisible
    2. Design
    3. Decision
    4. Superstructure
    5. Apartheid
    6. Virtually
    7. Statute
    8. Wealth
    9. Cloth
    10. Marathon
    11. Puzzle
    12. Security
    13. Skull
    14. Productive
    15. Apprentice
    16. Appreciation
    17. Botanist
    18. Diagram
    19. Emblem
    20. Electrification
    21. Exact
    22. Enture
    23. Coincide
    24. Currency
    25. Conception
    26. Locate
    27. Patriotic
    28. Orator
    29. Poverty
    30. Genuine
    31. Geneticist
    32. Guarantee

 

 

 

Exercise:

1.A. universityB. uniqueC unitD. undo
2.A. divisibleB. designC diseaseD. decision
3.A. superstructureB. apartheidC virtuallyD. statute
4.A. wealthB. clothC withD. marathon
5.A. puzzleB. securityC skullD. productive
6.A. apprenticeB. appreciationC botanistD. diagram
7.A. emblemB. electrificationC exactD. entire
8.A. curriculumB. coincideC currencyD. conception
9.A. locateB. patrioticC oratorD. poverty
10.A. genuineB. geneticistC guaranteeD. generate

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 20

Vocabulary:

    1. Lively
    2. Kite
    3. Driven
    4. Bite
    5. Sale
    6. Band
    7. Tan
    8. Blow
    9. Show
    10. Hole
    11. Cow
    12. Sung
    13. Supper
    14. Supply
    15. Nun
    16. Mule
    17. Mug
    18. Mud
    19. Multiply
    20. Cat
    21. Tape
    22. Live
    23. Ground
    24. About
    25. Bread
    26. Ahead
    27. Mean
    28. Author
    29. Other

 

 

 

Exercise:

1.A. livelyB. kiteC drivenD. bite
2.A. saleB. bandC sandD. tan
3.A. startedB. lookedC decidedD. coincided
4.A. blowB. showC holeD. cow
5.A. sungB. supperC supplyD. nun
6.A. muleB. mugC mudD. multiply
7.A. catsB. tapesC livesD. cooks
8.A. groundB. shouldC aboutD. amount
9.A. weatherB. breadC aheadD. mean
10.A. authorB. otherC thereD. breathe

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 21

Vocabulary:

    1. Village
    2. Package
    3. License
    4. Combine
    5. Seaside
    6. Police
    7. Some
    8. Once
    9. Done
    10. Home
    11. Not
    12. Nobody
    13. Wrote
    14. Spoken
    15. Before
    16. Born
    17. Work
    18. Boring
    19. Bee
    20. Beer
    21. Seem
    22. Flee
    23. Peach
    24. Teach
    25. Sound
    26. Touch
    27. Down
    28. Account
    29. Preserve

 

 

 

Exercise:

1.A. enoughB. roughC laughD. though
2.A. stageB. villageC manageD. package
3.A. licenseB. combineC seasideD. police
4.A. someB. doneC onceD. home
5.A. notB. nobodyC wroteD. spoken
6.A. beforeB. bornC workD. boring
7.A. beeB. beerC seemD. flee
8.A. peachB. teachC measureD. meat
9.A. soundB. touchC downD. account
10.A. designB. preserveC  basicD. physical

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 22

Vocabulary:

    1. Path
    2. Tooth
    3. Theme
    4. Noun
    5. Climb
    6. Basket
    7. Subway
    8. Club
    9. Problem
    10. Popular
    11. Convenient
    12. Rod
    13. Practice
    14. Agree
    15. Rear
    16. Guide
    17. Twice
    18. Shrine
    19. Pear
    20. Punctual
    21. Rubbish
    22. Furious
    23. Thunder

 

 

Exercise:

1.A. pathB. toothC themeD. Thames
2.A. soundB. amountC countryD. noun
3.A. climbingB. basketC subwayD. club
4.A. problemB. popularC convenientD. rod
5.A. roseB. houseC mouseD. practice
6.A. agreedB. missedC likedD. watched
7.A. rearB. dearC bearD. fear
8.A. guideB. drivenC twiceD. shrine
9.A. hearB. clearC pearD. fear
10.A. punctualB. rubbishC thunderD. furious

 

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 23

Vocabulary:

    1. Ache
    2. Charity
    3. Archaeology
    4. Cash
    5. Fact
    6. Latitude
    7. Saturate
    8. Please
    9. Horn
    10. Hour
    11. Dozen
    12. Dubbing
    13. Robot
    14. Sober

Exercise:

1.A. acheB. chaosC charityD. archaeology
2.A. chairB. cheapC chorusD. child
3.A. cashB. factC washD. stamp
4.A. latitudeB. saturateC fathomD. famous
5.A. nourishB. flourishC southernD. courageous
6.A. measureB. pleaseC beesD. roses
7.A. highB. hornC homeD. hour
8.A. doseB. houseC mouseD. pratise
9.A. closeB. bothC dozenD. so
10.A. dubbingB. robotC climbingD. sober

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 24

Vocabulary:

    1. Leather
    2. Amusing
    3. Advertising
    4. Arising
    5. Geology
    6. Psychology
    7. Classify
    8. Photography
    9. Idiom
    10. Ideal
    11. Item
    12. Identical
    13. tape

Exercise:

1.A. featherB. leatherC featureD. measure
2.A. practisingB. amusingC advertisingD. arising
3.A. geologyB. psychologyC classifyD. photography
4.A. walksB. beginsC helpsD. cuts
5.A. idiomB. idealC itemD. identical
6.A. blowB. showC holeD. cow
7.A. sungB. supperC supplyD. nun
8.A. muleB. mugC mudD. multiply
9.A. catsB. tapesC livesD. cooks
10.A. groundB. shouldC aboutD. amount

 


Bài Tập Phát Âm Pronunciation 25

Vocabulary:

    1. Wild
    2. Sign
    3. Sword
    4. Bird
    5. Penalty
    6. Scenic
    7. Epidemic
    8. Level
    9. Raise
    10. Rain
    11. Follow
    12. Sign
    13. Sight

Exercise:

1.A. wildB. drivenC. aliveD. sign
2.A. swordB. wordC. birdD. heard
3.A. penaltyB. scenicC. epidemicD. level
4.A. practisedB. raisedC. rainedD. followed
5.A. headB. heatC. seatD. need
6.A. foodB. lookC. tookD. good
7.A. sureB. sightC. singD. same
8.A. nourishB. flourishC. courageousD. southern
9.A. nakedB. sacredC. neededD. walked
10.A. choosesB. housesC. risesD. horses

 

 


Và đó là tất cả của bài này rồi. Nếu bạn thấy bài viết nãy hữu ích hãy kết nối với LearningEnglishM qua kênh Youtube nhé!

3.5 2 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Most Voted
Newest Oldest
Inline Feedbacks
View all comments