Pronunciation (phát âm) của tiếng Anh có phần khó hơn trong tiếng Việt, cho nên nếu muốn làm loại bài tập phát âm trong kỳ thi tuyển sinh thì bạn buộc phải biết từ vựung trước nếu muốn số điểm tuyệt đối.
Khác với phần Stress – Dấu Nhấn, phần Pronunciation không có quy tắc nhất định. Mà nếu có thầy cũng khuyên các bạn nên học cách đọc từ thật chính xác hơn là đi học nguyên tắc. Đằng nào các bạn cũng cần chúng để giao tiếp tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh tốt. Học nguyên tắc vừa không chính xác 100% vừa không dùng được sau khi đã thi xong đại học.
Pronunciation Bài Tập Phát Âm
Definition – Định Nghĩa
Việc phát âm trong tiếng Việt theo cá nhân thầy thì nó khá dễ so với những ngôn ngữ khác. Dễ là vì khi chúng ta đã học hết được bảng chữ cái chúng ta có thể tự do thoải mái kết nối chúng lại. Đọc theo chữ cái là được. Nhưng trong tiếng Anh thì khác. Chữ cái tiếng Anh và từ vựng gần như không có liên quan gì. Như chữ A /ei/ (ây) khi kết hợp thành chữ CAT /ae/ nó lại thành âm a tròn (có người gọi là a bướm). Cho nên khi học tiếng Anh người học được khuyến khích nên học thêm Pronunciation (phát âm) của từ để tránh học từ nói ra không ai hiểu…
Vaậy mà kỳ thi tuyển sinh đại học, tốt nghiệp trung học phổ thông lại lấy cái khó nhằn này ra đánh đố học sinh nè! Cho nên giờ các bạn chịu khó học những phiên âm dưới đây để sau này học từ nhìn vào nó đọc cho đúng. Đọc đúng rồi là không bao giờ quên đâu đừng lo. Mà khi làm bài tập loại phát âm (Pronunciation) cũng sẽ không sai được.
Tuy nhiên, bạn nào tự tin vào khả năng nghe của mình thì sau này bạn chỉ việc học từ kết hợp với việc sử dụng từ điển tiếng Anh. Mỗi lần học từ nghe qua, lặp lại. Xong! Khỏi cần xem tiếp bài này làm gì mất thời gian!
Cho những bạn muốn nâng cao vốn từ và muốn chắc chắn về tương lai tiếng Anh của mình, mời bạn xem tiếp!
Theory – Lý Thuyết
Lý thuyết phần Pronunciation không nhiều, chỉ bao gồm bảng IPA (phiên âm quôc tế tiếng Anh) thôi:
Cụ thể chúng ta có hai phần:
Consonant – Phụ Âm
Các bạn có thể bấm vào tiêu đề trên để tìm hiểu kỹ. Bài trên sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc được các phụ âm.
Vowel – Nguyên Âm
Các bạn có thể bấm vào tiêu đề trên để tìm hiểu kỹ. Bài trên sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc được các nguyên âm.
Pronunciation Exercise – Bài Tập Phát Âm
OK! Giờ chúng ta sẽ làm bài tập nhé. Các bạn lưu ý là:
- Làm bài tập dựa trên kiến thức có trước
- Kiểm tra lại đáp án với từ điển tiếng Anh
- Học thật thuộc từ vựung trước khi sang bài mới
- Làm được 5 bài hãy quay lại bài đầu tiên để ôn từ
- Nếu được hãy comment kèm với Facebook hay Email để tìm một bạn cùng học!
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 1
Vocabulary:
- Rough /rʌf/ dữ dội
- Sum /sʌm/ tổng
- Utter /ˈʌtər/ hoàn toàn (sai, đúng)
- Union /ˈjuːniən/ liên hiệp
- Noon /nuːn/ trưa
- Tool /tuːl/ dụng cụ
- Blood /blʌd/ máu
- Spoon /spuːn/ muỗng
- Chemist /ˈkemɪst/ nhà hóa học
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/
- Church /tʃɜːrtʃ/ nhà thở
- Century /ˈsentʃəri/f 100 năm
- Thought /θɔːt/ suy nghĩ
- Tough /tʌf/ bền bỉ
- Taught /tɔːt/
- Bought /bɔːt/
- Pleasure /ˈpleʒər/ vui lòng
- Heat /hiːt/ nhiệt
- Meat /miːt/
- Feed /fiːd/ cho ăn
- Chalk /tʃɔːk/ phấn
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/
- Machine /məˈʃiːn/ máy móc
- Ship /ʃɪp/
- Knit /nɪt/ đan
- Hide /haɪd/ dấu
- Tide /taɪd/ thủy triều
- Fly /flaɪ/
- Put /pʊt/
- Could /kəd/ /kʊd/
- Push /pʊʃ/
- Moon /muːn/
- How /haʊ/
- Town /taʊn/ thị trấn
- Power /ˈpaʊər/
- Slow /sloʊ/
- Naked /ˈneɪkɪd/ trần truội
Exercise:
1. | A. rough | B. sum | C utter | D. union |
2. | A. noon | B. tool | C blood | D. spoon |
3. | A. chemist | B. chicken | C church | D. century |
4. | A. thought | B. tough | C taught | D. bought |
5. | A. pleasure | B. heat | C meat | D. feed |
6. | A. chalk | B. champagne | C machine | D. ship |
7. | A. knit | B. hide | C tide | D. fly |
8. | A. put | B. could | C push | D. moon |
9. | A. how | B. town | C power | D. slow |
10. | A. talked | B. naked | C asked | D. liked |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 2
Vocabulary:
- Hear /hɪə(r)/
- Clear /klɪə(r)/ rõ ràng
- Bear /beə(r)/(v) mang, đẻ
- Car /kɑː(r)/
- Great /ɡreɪt/
- Beat /biːt/ đánh thắng/điều khiển thứ gì
- Beak /biːk/ mỏ
- Pool /puːl/
- Food /fuːd/
- University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
- Unique /juˈniːk/ độc nhất
- Unit /ˈjuːnɪt/ đơn vị
- Undo /ʌnˈduː/ tháo ra
- Mouse /maʊs/
- Would /wʊd/ /wəd/
- Faithful /ˈfeɪθfl/(a) tràn đầy niềm tin
- Failure /ˈfeɪljə(r)/ thất bại
- Fairly /ˈfeəli/ hơi hơi/không thiên vị
- Fainted /feɪnted/ mệt xỉu
- Course /kɔːs/ khóa học
- Court /kɔːt/ tòa án
- Pour /pɔː(r)/ rót, trút nước
- Courage /ˈkʌrɪdʒ/ lòng can đảm
- Wanted /ˈwɒntɪd/ (a) bị truy nã
- New /njuː/
- Sew /səʊ/ khâu lại
- Few /fjuː/ một vài
- Nephew /ˈnefjuː/
- Sun /sʌn/
- Sure /ʃʊə(r)/ chắc chắn
- Success /səkˈses/ sự thành công
- Sort /sɔːt/ loại (=kind)
Exercise:
1. | A. hear | B. clear | C bear | D. ear |
2. | A. heat | B. great | C beat | D. beak |
3. | A. blood | B. pool | C food | D. tool |
4. | A. university | B. unique | C unit | D. undo |
5. | A. mouse | B. could | C would | D. put |
6. | A. faithful | B. failure | C fairly | D. fainted |
7. | A. course | B. court | C pour | D. courage |
8. | A. worked | B. stopped | C forced | D. wanted |
9. | A. new | B. sew | C few | D. nephew |
10. | A. sun | B. sure | C success | D. sort |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 3
Vocabulary:
- Month
- Much
- Come
- Home
- Wood
- Foot
- Post
- Though
- How
- Clothes
- Beard
- Bird
- Learn
- Turn
- False
- Laugh
- Glass
- After
- Camp
- Lamp
- Cupboard
- Apart
- Genetics
- Generate
- Kennel
- Gentle
- Cleanse
- Please
- Treat
- Retreat
- Mechanic
- Machinery
- Chemist
- Cholera
- Thank
- Bank
- Complain
- insert
Exercise:
1. | A. month | B. much | C come | D. home |
2. | A. wood | B. food | C look | D. foot |
3. | A. post | B. though | C how | D. clothes |
4. | A. beard | B. bird | C learn | D. turn |
5. | A. false | B. laugh | C glass | D. after |
6. | A. camp | B. lamp | C cupboard | D. apart |
7. | A. genetics | B. generate | C kennel | D. gentle |
8. | A. cleanse | B. please | C treat | D. retreat |
9. | A. mechanic | B. machinery | C chemist | D. cholera |
10. | A. thank | B. band | C complain | D. insert |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 4
Vocabulary:
- Grammar
- Damage
- Mammal
- Drama
- Both
- Tenth
- Myth
- With
- Gate
- Gem
- Gaze
- Gaudy
- Thus
- Thumb
- Sympathy
- Then
- Lays
- Says
- Scholarship
- Chaos
- Cherish
- Chorus
- Sign
- Minor
- Rival
- Trivial
- Message
- Privilege
- College
- Collage
- Beard
- Rehearse
- Hearsay
- Endearment
- Dynamic
- Typical
- Cynicism
- Hypocrite
Exercise:
1. | A. grammar | B. damage | C mammal | D. drama |
2. | A. both | B. tenth | C myth | D. with |
3. | A. gate | B. gem | C gaze | D. gaudy |
4. | A. thus | B. thumb | C sympathy | D. then |
5. | A. lays | B. says | C stays | D. plays |
6. | A. scholarship | B. chaos | C cherish | D. chorus |
7. | A. sign | B. minor | C rival | D. trivial |
8. | A. message | B. privilege | C college | D. collage |
9. | A. beard | B. rehearse | C hearsay | D. endearment |
10. | A. dynamic | B. typical | C cynicism | D. hypocrite |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 5
Vocabulary:
- Candy
- Sandy
- Many
- Handy
- Earning
- Search
- Give
- Risen
- Ridden
- Whiten
- Cough
- Enough
- Accident
- Jazz
- Stamps
- Watch
- This
- Thick
- Math
- Thin
- Gas
- Gain
- Germ
- Goods
- Bought
- Nought
- Plough
- Thought
- Spear
- Gear
- Fear
- pear
Exercise:
1. | A. candy | B. sandy | C many | D. handy |
2. | A. earning | B. learning | C searching | D. clearing |
3. | A. waited | B. mended | C naked | D. faced |
4. | A. given | B. risen | C ridden | D. whiten |
5. | A. cough | B. tough | C rough | D. enough |
6. | A. accident | B. jazz | C stamps | D. watch |
7. | A. this | B. thick | C maths | D. thin |
8. | A. gas | B. gain | C germ | D. goods |
9. | A. bought | B. nought | C plough | D. thought |
10. | A. spear | B. gear | C fear | D. pear |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 6
Vocabulary:
- Pudding
- Pull
- Puncture
- Absent
- Recent
- Decent
- Present
- Promise
- Devise
- Surprise
- Realize
- Liable
- Livid
- Revival
- Final
- House
- Face
- Horse
- Place
- Bush
- Brush
- Bus
- Cup
- Boat
- Broad
- Coast
- Alone
- Large
- Vegetable
- Angry
- Gem
- More
- North
- Lost
- Water
- Distribute
- Tribe
- Triangle
- trial
Exercise:
1. | A. pudding | B. put | C pull | D. puncture |
2. | A. absent | B. recent | C decent | D. present |
3. | A. promise | B. devise | C surprise | D. realise |
4. | A. liable | B. livid | C revival | D. final |
5. | A. houses | B. faces | C horses | D. places |
6. | A. bush | B. brush | C bus | D. cup |
7. | A. boat | B. broad | C coast | D. alone |
8. | A. large | B. vegetable | C angry | D. gem |
9. | A. more | B. north | C lost | D. water |
10. | A. distribute | B. tribe | C triangle | D. trial |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 7
Vocabulary:
- Took
- Luggage
- Fragile
- General
- Bargain
- Nourish
- Flourish
- Courageous
- Southern
- Sacred
- Needed
- Walk
- Wash
- On
- Not
- Eight
- Freight
- Height
- Weight
- Curriculum
- Coincide
- Currency
- Conception
- Divisible
- Design
- Disease
- Excursion
- Rather
- Sacrifice
- Hard
- Father
- Hair
- Stairs
- Heir
- Aisle
Exercise:
1. | A. food | B. look | C took | D. good |
2. | A. luggage | B. fragile | C general | D. bargain |
3. | A. nourish | B. flourish | C courageous | D. southern |
4. | A. naked | B. sacred | C needed | D. walked |
5. | A. walk | B. wash | C on | D. not |
6. | A. eight | B. freight | C height | D. weight |
7. | A. curriculum | B. coincide | C currency | D. conception |
8. | A. divisible | B. design | C disease | D. excursion |
9. | A. rather | B. sacrifice | C hard | D. father |
10. | A. hair | B. stairs | C heir | D. aisle |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 8
Vocabulary:
- Evening
- Key
- Envelope
- Secret
- Light
- Fine
- Knife
- Principle
- Farm
- Card
- Bare
- Marvelous
- Both
- Bottle
- Scotland
- Cotton
- Park
- Farm
- Warm
- Marmalade
- Nature
- Pure
- Picture
- Culture
- Paint
- Country
- Cover
- Economical
- Ceiling
- Library
- Willing
- if
Exercise:
1. | A. evening | B. key | C envelope | D. secret |
2. | A. light | B. fine | C knife | D. principle |
3. | A. farm | B. card | C bare | D. marvelous |
4. | A. both | B. bottle | C Scotland | D. cotton |
5. | A. park | B. farm | C warm | D. marmalade |
6. | A. nature | B. pure | C picture | D. culture |
7. | A. faithful | B. failure | C fairly | D. painted |
8. | A. country | B. cover | C economical | D. ceiling |
9. | A. new | B. sew | C few | D. nephew |
10. | A. with | B. library | C willing | D. if |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 9
Vocabulary:
- There
- Breathe
- Breath
- Ask
- Angry
- Manager
- Notebook
- Hoping
- Cock
- Potato
- Engineer
- Verb
- Deer
- Merely
- Dam
- Planning
- Plane
- Candle
- Theory
- Therefore
- Neither
- Weather
- Shoot
- Mood
- Poor
- Smooth
- Seat
- Heavy
- Reason
- Neat
- Barn
- Can’t
- Aunt
- tame
Exercise:
1. | A. this | B. there | C breathe | D. breath |
2. | A. ask | B. angry | C manager | D. damage |
3. | A. notebook | B. hoping | C cock | D. potato |
4. | A. engineer | B. verb | C deer | D. merely |
5. | A. dam | B. planing | C plane | D. candle |
6. | A. theory | B. therefore | C neither | D. weather |
7. | A. shoot | B. mood | C poor | D. smooth |
8. | A. seat | B. heavy | C reason | D. neat |
9. | A. kissed | B. helped | C forced | D. wanted |
10. | A. barn | B. can’t | C aunt | D. tame |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 10
Vocabulary:
- Purity
- Burn
- Cure
- Durable
- See
- Seen
- Sportsman
- Pull
- Sugar
- Plural
- Study
- Barj
- Share
- Dare
- Bare
- Cotton
- Bottle
- Cold
- Common
- Dear
- Bury
- Curtain
- Fork
- Work
- Pork
- Corn
- Shout
- Surgery
- share
Exercise:
1. | A. purity | B. burning | C cure | D. durable |
2. | A. see | B. seen | C sportsman | D. sure |
3. | A. pull | B. sugar | C plural | D. study |
4. | A. course | B. court | C courage | D. cough |
5. | A. bark | B. share | C dare | D. bare |
6. | A. cotton | B. bottle | C cold | D. common |
7. | A. dear | B. hear | C bear | D. clear |
8. | A. bury | B. curtain | C burn | D. turn |
9. | A. fork | B. work | C pork | D. corn |
10. | A. shout | B. sugar | C share | D. surgery |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 11
Vocabulary:
- Pool
- Moon
- Beloved
- Wicked
- Fatal
- Favor
- Fathom
- Tomb
- Comb
- Dome
- Truth
- Scholar
- Chain
- Entertain
Exercise:
1. | A. pool | B. moon | C food | D. foot |
2. | A. naked | B. beloved | C helped | D. wicked |
3. | A. fatal | B. favour | C fathom | D. famous |
4. | A. tomb | B. comb | C dome | D. home |
5. | A. myth | B. with | C both | D. tenth |
6. | A. south | B. truth | C smooth | D. both |
7. | A. ticked | B. checked | C booked | D. naked |
8. | A. chorus | B. cherish | C chaos | D. scholar |
9. | A. chain | B. entertain | C bargain | D. complain |
10. | A. food | B. blood | C soon | D. moon |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 12
Vocabulary:
- About
- Amount
- Should
- Ground
- Saddle
- Case
- Chase
- Basement
- Drummer
- Future
- Number
- Umbrella
- Flame
- Fame
- Came
- Manner
- Darkness
- Warmth
- Market
- Remark
- Hunt
- Pullover
- Under
- Finny
- Floor
- Book
- Cook
- Figure
- Bright
- Fight
- Sight
- Over
- Rose
- Cover
- Chosen
- Baggage
- Village
- Manage
- Stage
Exercise:
1. | A. about | B. amount | C should | D. ground |
2. | A. saddle | B. case | C chase | D. basement |
3. | A. drummer | B. future | C number | D. umbrella |
4. | A. flame | B. fame | C came | D. manner |
5. | A. darkness | B. warmth | C market | D. remark |
6. | A. hunt | B. pullover | C under | D. funny |
7. | A. book | B. floor | C hook | D. cooker |
8. | A. figure | B. bright | C fight | D. sight |
9. | A. over | B. rose | C cover | D. chosen |
10. | A. baggage | B. village | C manage | D. stage |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 13
Vocabulary:
- Butter
- Push
- Threw
- Knew
- Pretty
- Get
- Send
- Well
- Grew
- Flew
- Close
- Lose
- Rose
- Beard
- Fur
- Are
- Wear
- There
- Wear
- Reliable
- Living
- Revival
- Final
- Hasty
- Nasty
- Tasty
- Wastage
- Bead
- Read
- Dead
- recede
Exercise:
1. | A. butter | B. put | C sugar | D. push |
2. | A. few | B. new | C threw | D. knew |
3. | A. pretty | B. get | C send | D. well |
4. | A. grew | B. threw | C knew | D. flew |
5. | A. close | B. chose | C lose | D. rose |
6. | A. beard | B. fur | C search | D. prefer |
7. | A. are | B. fair | C there | D. wear |
8. | A. reliable | B. living | C revival | D. final |
9. | A. hasty | B. nasty | C tasty | D. wastage |
10. | A. bead | B. read | C dead | D. recede |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 14
Vocabulary:
- Nature
- Change
- Gravity
- Basis
- Discipline
- Vision
- Cyclinder
- Muscle
- Office
- Promise
- Service
- Expertise
- Suitable
- Biscuit
- Guilty
- Building
- Patient
- Crescent
- Ancient
- Physical
- Mythology
- Rhythmic
- Psychology
- Friendly
- Pleasant
- Creature
- Decent
- League
- Menace
- Danger
- Angle
- Anger
- Magic
Exercise:
1. | A. nature | B. change | C gravity | D. basis |
2. | A. discipline | B. vision | C cylinder | D. muscle |
3. | A. office | B. promise | C service | D. expertise |
4. | A. suitable | B. biscuit | C guilty | D. building |
5. | A. patient | B. crescent | C ancient | D. machine |
6. | A. physical | B. mythology | C rhythmic | D. psychology |
7. | A. bury | B. friendly | C pretty | D. pleasant |
8. | A. chorus | B. cherish | C chaos | D. scholarship |
9. | A. creature | B. decent | C league | D. menace |
10. | A. danger | B. angel | C anger | D. magic |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 15
Vocabulary:
- Sound
- Same
- Best
- Birth
- Their
- Tray
- Bay
- Companion
- Company
- Comparison
- Compartment
- Confused
- Plumber
- Doubt
- Debt
- Herbage
- Gone
- Drove
- Ghost
- Ear
Exercise:
1. | A. pleasure | B. sound | C same | D. best |
2. | A. foot | B. pool | C moon | D. food |
3. | A. birth | B. their | C myth | D. fifth |
4. | A. trays | B. says | C bays | D. days |
5. | A. companion | B. company | C comparison | D. compartment |
6. | A. naked | B. wicked | C beloved | D. confused |
7. | A. plumber | B. doubt | C debt | D. herbage |
8. | A. clothes | B. gone | C drove | D. ghost |
9. | A. hear | B. clear | C swear | D. ear |
10. | A. heat | B. great | C beat | D. beak |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 16
Vocabulary:
- Brook
- Booth
- Orchestra
- Chasm
- Chemical
- Orchard
- Prescription
- Preliminary
- Presumption
- Preparation
- Flourish
- Tournament
- Cushion
- Though
- Excite
- Timber
- Dive
- Slaughter
- Draught
- Naughty
- Plaudit
- Devotion
- Congestion
- Suggestion
- Question
- Copper
- Copy
- Dolphin
- colonel
Exercise:
1. | A. book | B. put | C brook | D. booth |
2. | A. orchestra | B. chasm | C chemical | D. orchard |
3. | A. prescription | B. preliminary | C presumption | D. preparation |
4. | A. nourish | B. flourish | C tournament | D. courage |
5. | A. pudding | B. puncture | C put | D. cushion |
6. | A. breathe | B. teeth | C though | D. there |
7. | A. describe | B. excite | C timber | D. dive |
8. | A. slaughter | B. draught | C naughty | D. plaudit |
9. | A. devotion | B. congestion | C suggestion | D. question |
10. | A. copper | B. copy | C dolphin | D. colonel |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 17
Vocabulary:
- Daughter
- Sight
- Soup
- But
- Nut
- Young
- Measure
- Decision
- Permission
- Lose
- Does
- Position
- Oasis
- Desert
- Resort
- Stone
- Zone
- Phone
- None
- Hive
- Switch
- Stomach
- Match
- Catch
- Study
- Ready
- Puppy
- occupy
Exercise:
1. | A. bought | B. daughter | C cough | D. sight |
2. | A. sure | B. soup | C sugar | D. machine |
3. | A. but | B. bury | C nut | D. young |
4. | A. measure | B. decision | C permission | D. pleasure |
5. | A. lose | B. chose | C close | D. dose |
6. | A. position | B. oasis | C desert | D. resort |
7. | A. stone | B. zone | C phone | D. none |
8. | A. give | B. five | C hive | D. dive |
9. | A. switch | B. stomach | C match | D. catch |
10. | A. study | B. ready | C puppy | D. occupy |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 18
Vocabulary:
- Reliable
- Liquid
- Final
- Place
- Puncture
- Sovereign
- Fountain
- Determine
- Routine
- Hostage
- Frosty
- Treasure
- Ensure
- farther
Exercise:
1. | A. reliable | B. liquid | C revival | D. final |
2. | A. houses | B. faces | C horses | D. places |
3. | A. pudding | B. put | C pull | D. puncture |
4. | A. sovereign | B. fountain | C determine | D. routine |
5. | A. beard | B. word | C heard | D. third |
6. | A. ghost | B. hostage | C lost | D. frosty |
7. | A. chorus | B. cherish | C chaos | D. scholar |
8. | A. measure | B. pleasure | C treasure | D. ensure |
9. | A. mouse | B. could | C would | D. put |
10. | A. three | B. thanks | C think | D. farther |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 19
Vocabulary:
- Divisible
- Design
- Decision
- Superstructure
- Apartheid
- Virtually
- Statute
- Wealth
- Cloth
- Marathon
- Puzzle
- Security
- Skull
- Productive
- Apprentice
- Appreciation
- Botanist
- Diagram
- Emblem
- Electrification
- Exact
- Enture
- Coincide
- Currency
- Conception
- Locate
- Patriotic
- Orator
- Poverty
- Genuine
- Geneticist
- Guarantee
Exercise:
1. | A. university | B. unique | C unit | D. undo |
2. | A. divisible | B. design | C disease | D. decision |
3. | A. superstructure | B. apartheid | C virtually | D. statute |
4. | A. wealth | B. cloth | C with | D. marathon |
5. | A. puzzle | B. security | C skull | D. productive |
6. | A. apprentice | B. appreciation | C botanist | D. diagram |
7. | A. emblem | B. electrification | C exact | D. entire |
8. | A. curriculum | B. coincide | C currency | D. conception |
9. | A. locate | B. patriotic | C orator | D. poverty |
10. | A. genuine | B. geneticist | C guarantee | D. generate |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 20
Vocabulary:
- Lively
- Kite
- Driven
- Bite
- Sale
- Band
- Tan
- Blow
- Show
- Hole
- Cow
- Sung
- Supper
- Supply
- Nun
- Mule
- Mug
- Mud
- Multiply
- Cat
- Tape
- Live
- Ground
- About
- Bread
- Ahead
- Mean
- Author
- Other
Exercise:
1. | A. lively | B. kite | C driven | D. bite |
2. | A. sale | B. band | C sand | D. tan |
3. | A. started | B. looked | C decided | D. coincided |
4. | A. blow | B. show | C hole | D. cow |
5. | A. sung | B. supper | C supply | D. nun |
6. | A. mule | B. mug | C mud | D. multiply |
7. | A. cats | B. tapes | C lives | D. cooks |
8. | A. ground | B. should | C about | D. amount |
9. | A. weather | B. bread | C ahead | D. mean |
10. | A. author | B. other | C there | D. breathe |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 21
Vocabulary:
- Village
- Package
- License
- Combine
- Seaside
- Police
- Some
- Once
- Done
- Home
- Not
- Nobody
- Wrote
- Spoken
- Before
- Born
- Work
- Boring
- Bee
- Beer
- Seem
- Flee
- Peach
- Teach
- Sound
- Touch
- Down
- Account
- Preserve
Exercise:
1. | A. enough | B. rough | C laugh | D. though |
2. | A. stage | B. village | C manage | D. package |
3. | A. license | B. combine | C seaside | D. police |
4. | A. some | B. done | C once | D. home |
5. | A. not | B. nobody | C wrote | D. spoken |
6. | A. before | B. born | C work | D. boring |
7. | A. bee | B. beer | C seem | D. flee |
8. | A. peach | B. teach | C measure | D. meat |
9. | A. sound | B. touch | C down | D. account |
10. | A. design | B. preserve | C basic | D. physical |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 22
Vocabulary:
- Path
- Tooth
- Theme
- Noun
- Climb
- Basket
- Subway
- Club
- Problem
- Popular
- Convenient
- Rod
- Practice
- Agree
- Rear
- Guide
- Twice
- Shrine
- Pear
- Punctual
- Rubbish
- Furious
- Thunder
Exercise:
1. | A. path | B. tooth | C theme | D. Thames |
2. | A. sound | B. amount | C country | D. noun |
3. | A. climbing | B. basket | C subway | D. club |
4. | A. problem | B. popular | C convenient | D. rod |
5. | A. rose | B. house | C mouse | D. practice |
6. | A. agreed | B. missed | C liked | D. watched |
7. | A. rear | B. dear | C bear | D. fear |
8. | A. guide | B. driven | C twice | D. shrine |
9. | A. hear | B. clear | C pear | D. fear |
10. | A. punctual | B. rubbish | C thunder | D. furious |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 23
Vocabulary:
- Ache
- Charity
- Archaeology
- Cash
- Fact
- Latitude
- Saturate
- Please
- Horn
- Hour
- Dozen
- Dubbing
- Robot
- Sober
Exercise:
1. | A. ache | B. chaos | C charity | D. archaeology |
2. | A. chair | B. cheap | C chorus | D. child |
3. | A. cash | B. fact | C wash | D. stamp |
4. | A. latitude | B. saturate | C fathom | D. famous |
5. | A. nourish | B. flourish | C southern | D. courageous |
6. | A. measure | B. please | C bees | D. roses |
7. | A. high | B. horn | C home | D. hour |
8. | A. dose | B. house | C mouse | D. pratise |
9. | A. close | B. both | C dozen | D. so |
10. | A. dubbing | B. robot | C climbing | D. sober |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 24
Vocabulary:
- Leather
- Amusing
- Advertising
- Arising
- Geology
- Psychology
- Classify
- Photography
- Idiom
- Ideal
- Item
- Identical
- tape
Exercise:
1. | A. feather | B. leather | C feature | D. measure |
2. | A. practising | B. amusing | C advertising | D. arising |
3. | A. geology | B. psychology | C classify | D. photography |
4. | A. walks | B. begins | C helps | D. cuts |
5. | A. idiom | B. ideal | C item | D. identical |
6. | A. blow | B. show | C hole | D. cow |
7. | A. sung | B. supper | C supply | D. nun |
8. | A. mule | B. mug | C mud | D. multiply |
9. | A. cats | B. tapes | C lives | D. cooks |
10. | A. ground | B. should | C about | D. amount |
Bài Tập Phát Âm Pronunciation 25
Vocabulary:
- Wild
- Sign
- Sword
- Bird
- Penalty
- Scenic
- Epidemic
- Level
- Raise
- Rain
- Follow
- Sign
- Sight
Exercise:
1. | A. wild | B. driven | C. alive | D. sign |
2. | A. sword | B. word | C. bird | D. heard |
3. | A. penalty | B. scenic | C. epidemic | D. level |
4. | A. practised | B. raised | C. rained | D. followed |
5. | A. head | B. heat | C. seat | D. need |
6. | A. food | B. look | C. took | D. good |
7. | A. sure | B. sight | C. sing | D. same |
8. | A. nourish | B. flourish | C. courageous | D. southern |
9. | A. naked | B. sacred | C. needed | D. walked |
10. | A. chooses | B. houses | C. rises | D. horses |
Và đó là tất cả của bài này rồi. Nếu bạn thấy bài viết nãy hữu ích hãy kết nối với LearningEnglishM qua kênh Youtube nhé!